Jupiler Pro League, Relegation Round - 5
![]() Cercle Brugge |
FT Trọng tài : L. D'hondt | ![]() Kortrijk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Cercle Brugge vs Kortrijk
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Mehssatou đã ghi 1 bàn thắng cho Kortrijk . |
35' | Warleson (Cercle Brugge) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kadri đã ghi bàn từ chấm 11m cho Kortrijk |
41' | Ryotaro Tsunoda (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+4' | Karim Dermane (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+2' | Nacho Ferri (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Cercle Brugge, G. Magnée Felipe Augusto |
46' | Thay người bên phía Cercle Brugge, A. Francis P. Brunner |
54' | Flávio Nazinho (Cercle Brugge) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Thay người bên phía Cercle Brugge, Flávio Nazinho E. Utkus |
59' | Thay người bên phía Cercle Brugge, L. Agyekum Erick Nunes |
71' | Abdelkahar Kadri (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Cercle Brugge, S. Ngoura A. Minda |
74' | Thay người bên phía Kortrijk, T. Ambrose Mouhamed Guèye II |
82' | Abdoulaye Sissako (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Thay người bên phía Kortrijk, A. Kadri K. Kostons |
87' | Thay người bên phía Kortrijk, N. Mehssatou B. Lagae |
90'+2' | Lucas Perrin (Cercle Brugge) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
Warleson
2
I. Diakité
5
L. Perrin
66
C. Ravych
15
G. Magnée
17
A. Francis
28
H. Van der Bruggen
20
Flávio Nazinho
34
T. Somers
6
L. Agyekum
77
S. Ngoura
Đội hình chính
1 | Warleson |
2 | I. Diakité |
5 | L. Perrin |
66 | C. Ravych |
15 | G. Magnée |
17 | A. Francis |
28 | H. Van der Bruggen |
20 | Flávio Nazinho |
34 | T. Somers |
6 | L. Agyekum |
77 | S. Ngoura |
Đội dự bị
13 | P. Brunner |
10 | Felipe Augusto |
3 | E. Utkus |
8 | Erick Nunes |
11 | A. Minda |
21 | M. Delanghe |
90 | E. Kakou |
23 | H. Jurado |
27 | N. De Wilde |

13
E. De Vlaeminck
24
H. Fujii
33
R. Tsunoda
5
J. Ndjeungoue
93
J. Duverne
27
A. Sissako
10
A. Kadri
6
N. Mehssatou
8
D. Karim
19
Nacho Ferri
68
T. Ambrose
Đội hình chính
13 | E. De Vlaeminck |
24 | H. Fujii |
33 | R. Tsunoda |
5 | J. Ndjeungoue |
93 | J. Duverne |
27 | A. Sissako |
10 | A. Kadri |
6 | N. Mehssatou |
8 | D. Karim |
19 | Nacho Ferri |
68 | T. Ambrose |
Đội dự bị
32 | Mouhamed Guèye II |
18 | K. Kostons |
26 | B. Lagae |
1 | T. Alliet |
17 | M. Bruno |
21 | K. Himpe |
15 | M. Fofana |
35 | N. Huygevelde |
11 | D. De Neve |
Thống kê
16 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
13 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 5 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Cercle Brugge vs Kortrijk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Cercle Brugge vs Kortrijkđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).