Premiership, 1st Phase - 18
![]() Celtic |
FT Trọng tài : K. Clancy | ![]() ST Johnstone |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs ST Johnstone
Diễn biến chính
13' | Aaron Mooy (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Hatate đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi A. Mooy |
16' | Daniel Phillips (ST Johnstone) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Furuhashi đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi M. O'Riley |
33' | Cameron Carter-Vickers (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Furuhashi đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi J. Forrest |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Hatate đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi C. McGregor |
54' | |
62' | Thay người bên phía ST Johnstone, M. Hallberg A. Mitchell |
62' | Thay người bên phía ST Johnstone, N. Clark C. McLennan |
62' | Thay người bên phía ST Johnstone, D. Phillips C. MacPherson |
63' | Thay người bên phía Celtic, D. Maeda Jota |
63' | Thay người bên phía Celtic, M. ORiley S. Hakšabanović |
63' | Thay người bên phía Celtic, J. Forrest L. Abada |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Wright đã ghi 1 bàn thắng cho ST Johnstone . |
68' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi G. Giakoumakis |
68' | |
79' | Thay người bên phía ST Johnstone, G. Carey A. Crawford |
79' | Thay người bên phía Celtic, A. Mooy D. Turnbull |
87' | Thay người bên phía ST Johnstone, S. May T. Bair |
90'+5' | VAR (David Turnbull) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
90'+6' | David Turnbull (Celtic) đã phải nhận thẻ đỏ |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Hart
41
R. Hatate
20
C. Carter-Vickers
4
C. Starfelt
3
G. Taylor
33
M. O'Riley
42
C. McGregor
13
A. Mooy
49
J. Forrest
8
K. Furuhashi
38
D. Maeda
Đội hình chính
1 | J. Hart |
41 | R. Hatate |
20 | C. Carter-Vickers |
4 | C. Starfelt |
3 | G. Taylor |
33 | M. O'Riley |
42 | C. McGregor |
13 | A. Mooy |
49 | J. Forrest |
8 | K. Furuhashi |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
17 | Jota |
9 | S. Hakšabanović |
11 | L. Abada |
7 | G. Giakoumakis |
14 | D. Turnbull |
25 | A. Bernabei |
50 | B. Lawal |
31 | B. Siegrist |
6 | M. Jenz |

1
R. Matthews
14
D. Wright
13
R. McGowan
6
L. Gordon
4
A. Considine
2
J. Brown
22
M. Hallberg
34
D. Phillips
23
G. Carey
37
N. Clark
7
S. May
Đội hình chính
1 | R. Matthews |
14 | D. Wright |
13 | R. McGowan |
6 | L. Gordon |
4 | A. Considine |
2 | J. Brown |
22 | M. Hallberg |
34 | D. Phillips |
23 | G. Carey |
37 | N. Clark |
7 | S. May |
Đội dự bị
5 | A. Mitchell |
26 | C. McLennan |
18 | C. MacPherson |
21 | A. Crawford |
17 | T. Bair |
12 | E. Parish |
11 | M. O'Halloran |
10 | D. Wotherspoon |
29 | J. Murphy |
Thống kê
20 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
12 | Phạm lỗi | 4 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
76% | Cầm bóng | 24% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs ST Johnstone & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs ST Johnstoneđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).