Premiership, 1st Phase - 6
![]() Celtic |
FT Trọng tài : Nick Walsh, Scotland | ![]() Rangers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Rangers
Diễn biến chính
5' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi G. Giakoumakis |
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Abada đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
19' | Borna Barišić (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jota đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi M. O'Riley |
34' | Malik Tillman (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Abada đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi M. O'Riley |
44' | Cameron Carter-Vickers (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Rangers, G. Kamara S. Wright |
55' | Carl Starfelt (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Thay người bên phía Celtic, C. Starfelt M. Jenz |
60' | Thay người bên phía Rangers, A. Čolak A. Morelos |
60' | Thay người bên phía Rangers, M. Tillman S. Arfield |
72' | Thay người bên phía Celtic, M. ORiley D. Turnbull |
73' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate A. Mooy |
73' | Thay người bên phía Celtic, L. Abada D. Maeda |
78' | Thay người bên phía Rangers, J. Lundstram R. Jack |
78' | Thay người bên phía Rangers, R. Kent F. Sakala |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Turnbull đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
90' | Giorgos Giakoumakis (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Connor Goldson (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Hart
88
J. Juranović
20
C. Carter-Vickers
4
C. Starfelt
3
G. Taylor
33
M. O'Riley
42
C. McGregor
41
R. Hatate
11
L. Abada
8
K. Furuhashi
17
Jota
Đội hình chính
1 | J. Hart |
88 | J. Juranović |
20 | C. Carter-Vickers |
4 | C. Starfelt |
3 | G. Taylor |
33 | M. O'Riley |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
11 | L. Abada |
8 | K. Furuhashi |
17 | Jota |
Đội dự bị
7 | G. Giakoumakis |
6 | M. Jenz |
14 | D. Turnbull |
38 | D. Maeda |
13 | A. Mooy |
56 | A. Ralston |
31 | B. Siegrist |
9 | S. Hakšabanović |
49 | J. Forrest |

33
J. McLaughlin
2
J. Tavernier
6
C. Goldson
19
J. Sands
31
B. Barišić
10
S. Davis
4
J. Lundstram
71
M. Tillman
18
G. Kamara
14
R. Kent
9
A. Čolak
Đội hình chính
33 | J. McLaughlin |
2 | J. Tavernier |
6 | C. Goldson |
19 | J. Sands |
31 | B. Barišić |
10 | S. Davis |
4 | J. Lundstram |
71 | M. Tillman |
18 | G. Kamara |
14 | R. Kent |
9 | A. Čolak |
Đội dự bị
23 | S. Wright |
20 | A. Morelos |
37 | S. Arfield |
8 | R. Jack |
30 | F. Sakala |
44 | A. Devine |
1 | A. McGregor |
38 | L. King |
3 | R. Yılmaz |
Thống kê
15 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
12 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Rangers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Rangersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).