FA Cup, Semi-finals
![]() Celtic |
FT Trọng tài : B. Madden | ![]() Rangers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Rangers
Diễn biến chính
36' | Joe Aribo (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | Callum McGregor (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | Thay người bên phía Rangers, A. Ramsey S. Wright |
45' | Ryan Jack (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | Kemar Roofe (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Celtic, T. Rogić K. Furuhashi |
58' | Thay người bên phía Celtic, L. Abada M. O'Riley |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Taylor đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi C. McGregor |
67' | Thay người bên phía Celtic, J. Juranović A. Ralston |
73' | Connor Goldson (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Thay người bên phía Rangers, R. Jack S. Davis |
75' | Thay người bên phía Rangers, J. Ayodele-Aribo S. Arfield |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Arfield đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi K. Roofe |
90' | Thay người bên phía Celtic, D. Maeda J. Forrest |
90' | Thay người bên phía Celtic, G. Taylor S. Welsh |
102' | Thay người bên phía Rangers, J. Lundstram G. Kamara |
109' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate D. Turnbull |
109' | Thay người bên phía Rangers, B. Barišić L. Balogun |
109' | Thay người bên phía Rangers, K. Roofe F. Sakala |
114' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Starfelt đã đá phản lưới nhà Rangers |
116' | Calvin Bassey (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
120' | Anthony Ralston (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

15
J. Hart
4
C. Starfelt
20
C. Carter-Vickers
88
J. Juranović
3
G. Taylor
42
C. McGregor
18
T. Rogić
41
R. Hatate
17
Jota
38
D. Maeda
11
L. Abada
Đội hình chính
15 | J. Hart |
4 | C. Starfelt |
20 | C. Carter-Vickers |
88 | J. Juranović |
3 | G. Taylor |
42 | C. McGregor |
18 | T. Rogić |
41 | R. Hatate |
17 | Jota |
38 | D. Maeda |
11 | L. Abada |
Đội dự bị
8 | K. Furuhashi |
33 | M. O'Riley |
56 | A. Ralston |
57 | S. Welsh |
49 | J. Forrest |
14 | D. Turnbull |
2 | C. Jullien |
21 | Y. Ideguchi |
16 | J. McCarthy |
29 | S. Bain |
19 | M. Johnston |

33
J. McLaughlin
2
J. Tavernier
6
C. Goldson
31
B. Barišić
3
C. Bassey
8
R. Jack
16
A. Ramsey
4
J. Lundstram
17
J. Ayodele-Aribo
25
K. Roofe
14
R. Kent
Đội hình chính
33 | J. McLaughlin |
2 | J. Tavernier |
6 | C. Goldson |
31 | B. Barišić |
3 | C. Bassey |
8 | R. Jack |
16 | A. Ramsey |
4 | J. Lundstram |
17 | J. Ayodele-Aribo |
25 | K. Roofe |
14 | R. Kent |
Đội dự bị
23 | S. Wright |
37 | S. Arfield |
10 | S. Davis |
18 | G. Kamara |
26 | L. Balogun |
30 | F. Sakala |
51 | A. Lowry |
19 | J. Sands |
9 | A. Diallo |
1 | A. McGregor |
61 | L. King |
Thống kê
15 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
18 | Phạm lỗi | 24 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Rangers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Rangersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).