Premiership, 1st Phase - 22
![]() Celtic |
FT Trọng tài : B. Madden | ![]() Rangers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Rangers
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Hatate đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
22' | Callum McGregor (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Hatate đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi L. Abada |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Abada đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi R. Hatate |
46' | Thay người bên phía Rangers, G. Kamara R. Jack |
46' | Thay người bên phía Rangers, B. Barišić L. Balogun |
46' | Thay người bên phía Rangers, A. Diallo F. Sakala |
52' | Calvin Bassey (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Celtic, G. Giakoumakis D. Maeda |
62' | Thay người bên phía Celtic, L. Abada J. Forrest |
73' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate J. McCarthy |
75' | James Tavernier (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Leon Balogun (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Celtic, Jota B. Doak |
88' | Thay người bên phía Celtic, M. ORiley I. Soro |
90'+4' | Ben Doak (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

15
J. Hart
4
C. Starfelt
20
C. Carter-Vickers
88
J. Juranović
3
G. Taylor
42
C. McGregor
33
M. O'Riley
41
R. Hatate
7
G. Giakoumakis
17
Jota
11
L. Abada
Đội hình chính
15 | J. Hart |
4 | C. Starfelt |
20 | C. Carter-Vickers |
88 | J. Juranović |
3 | G. Taylor |
42 | C. McGregor |
33 | M. O'Riley |
41 | R. Hatate |
7 | G. Giakoumakis |
17 | Jota |
11 | L. Abada |
Đội dự bị
38 | D. Maeda |
49 | J. Forrest |
16 | J. McCarthy |
84 | B. Doak |
12 | I. Soro |
5 | L. Scales |
57 | S. Welsh |
29 | S. Bain |
56 | A. Ralston |

1
A. McGregor
2
J. Tavernier
6
C. Goldson
31
B. Barišić
3
C. Bassey
37
S. Arfield
18
G. Kamara
17
J. Ayodele-Aribo
25
K. Roofe
14
R. Kent
9
A. Diallo
Đội hình chính
1 | A. McGregor |
2 | J. Tavernier |
6 | C. Goldson |
31 | B. Barišić |
3 | C. Bassey |
37 | S. Arfield |
18 | G. Kamara |
17 | J. Ayodele-Aribo |
25 | K. Roofe |
14 | R. Kent |
9 | A. Diallo |
Đội dự bị
8 | R. Jack |
26 | L. Balogun |
30 | F. Sakala |
10 | S. Davis |
51 | A. Lowry |
4 | J. Lundstram |
33 | J. McLaughlin |
19 | J. Sands |
11 | C. Itten |
Thống kê
11 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
14 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Rangers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Rangersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).