Premiership, 1st Phase - 30
![]() Celtic |
FT Trọng tài : S. McLean | ![]() Rangers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Rangers
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Raskin đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi J. Tavernier |
34' | Dujon Sterling (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Diomandé đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi N. Raskin |
46' | Thay người bên phía Celtic, N. Kühn A. Idah |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Maeda đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi Jota |
56' | Thay người bên phía Rangers, L. Balogun R. Pröpper |
66' | Thay người bên phía Rangers, M. Diomandé I. Hagi |
70' | Thay người bên phía Celtic, Jota Yang Hyun-Jun |
74' | Robin Pröpper (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Hatate đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi L. McCowan |
77' | Ianis Hagi (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | Thay người bên phía Rangers, D. Sterling C. Nsiala |
83' | Thay người bên phía Rangers, C. Barron T. Lawrence |
83' | Thay người bên phía Rangers, V. Černý H. Igamane |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Igamane đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi J. Butland |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Schmeichel
2
A. Johnston
20
C. Carter-Vickers
17
M. Nawrocki
15
J. Schlupp
14
L. McCowan
27
A. Engels
41
R. Hatate
10
N. Kühn
38
D. Maeda
7
Jota
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
2 | A. Johnston |
20 | C. Carter-Vickers |
17 | M. Nawrocki |
15 | J. Schlupp |
14 | L. McCowan |
27 | A. Engels |
41 | R. Hatate |
10 | N. Kühn |
38 | D. Maeda |
7 | Jota |
Đội dự bị
9 | A. Idah |
13 | Yang Hyun-Jun |
24 | J. Kenny |
56 | A. Ralston |
3 | G. Taylor |
66 | F. Turley |
47 | D. Murray |
59 | J. Bonnar |
12 | V. Sinisalo |

1
J. Butland
21
D. Sterling
5
J. Souttar
27
L. Balogun
2
J. Tavernier
8
C. Barron
43
N. Raskin
3
R. Yılmaz
10
M. Diomandé
18
V. Černý
9
C. Dessers
Đội hình chính
1 | J. Butland |
21 | D. Sterling |
5 | J. Souttar |
27 | L. Balogun |
2 | J. Tavernier |
8 | C. Barron |
43 | N. Raskin |
3 | R. Yılmaz |
10 | M. Diomandé |
18 | V. Černý |
9 | C. Dessers |
Đội dự bị
4 | R. Pröpper |
30 | I. Hagi |
19 | C. Nsiala |
11 | T. Lawrence |
29 | H. Igamane |
49 | B. Rice |
99 | Danilo |
31 | L. Kelly |
14 | N. Bajrami |
Thống kê
14 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
10 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||
72% | Cầm bóng | 28% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Rangers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Rangersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).