FA Cup, Final
![]() Celtic |
FT Trọng tài : N. Walsh | ![]() Rangers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Rangers
Diễn biến chính
41' | Callum McGregor (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Rangers, C. Dessers A. Sima |
54' | Abdallah Sima (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Dujon Sterling (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi A. Idah |
63' | Adam Idah (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | James Forrest (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | Thay người bên phía Celtic, J. Forrest N. Kühn |
73' | Greg Taylor (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Rangers, Fábio Silva R. Matondo |
74' | Thay người bên phía Rangers, T. Cantwell S. Wright |
74' | Todd Cantwell (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate Paulo Bernardo |
81' | Thay người bên phía Rangers, D. Sterling R. McCausland |
84' | Rıdvan Yılmaz (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Thay người bên phía Rangers, N. Raskin J. Lundstram |
90'+4' | Daizen Maeda (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Idah đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
90'+2' | Nicolas Raskin (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Nicolas-Gerrit Kühn (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Hart
2
A. Johnston
20
C. Carter-Vickers
5
L. Scales
3
G. Taylor
33
M. O'Riley
42
C. McGregor
41
R. Hatate
49
J. Forrest
8
K. Furuhashi
38
D. Maeda
Đội hình chính
1 | J. Hart |
2 | A. Johnston |
20 | C. Carter-Vickers |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
33 | M. O'Riley |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
49 | J. Forrest |
8 | K. Furuhashi |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
9 | A. Idah |
10 | N. Kühn |
28 | Paulo Bernardo |
29 | S. Bain |
17 | M. Nawrocki |
57 | S. Welsh |
24 | T. Iwata |
7 | L. Palma |
56 | A. Ralston |

1
J. Butland
2
J. Tavernier
27
L. Balogun
26
B. Davies
3
R. Yılmaz
42
M. Diomandé
43
N. Raskin
21
D. Sterling
13
T. Cantwell
7
Fábio Silva
9
C. Dessers
Đội hình chính
1 | J. Butland |
2 | J. Tavernier |
27 | L. Balogun |
26 | B. Davies |
3 | R. Yılmaz |
42 | M. Diomandé |
43 | N. Raskin |
21 | D. Sterling |
13 | T. Cantwell |
7 | Fábio Silva |
9 | C. Dessers |
Đội dự bị
19 | A. Sima |
23 | S. Wright |
17 | R. Matondo |
45 | R. McCausland |
4 | J. Lundstram |
20 | K. Dowell |
28 | R. McCrorie |
93 | C. McKinnon |
8 | R. Jack |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Rangers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Rangersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).