Premiership, Vòng 3
![]() Celtic |
FT Trọng tài : W. Collum | ![]() Rangers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Rangers
Diễn biến chính
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. O'Riley đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi C. McGregor |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Lundstram đã đá phản lưới nhà Celtic |
39' | Daizen Maeda (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Dessers đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi D. Sterling |
45'+4' | Reo Hatate (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+1' | VAR (John Lundstram) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
45'+2' | John Lundstram (Rangers) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía Rangers, J. Souttar R. McCausland |
52' | VAR (Celtic) đã xác nhận có penalty !! |
60' | Thay người bên phía Rangers, B. Barišić R. Yılmaz |
60' | Thay người bên phía Rangers, T. Lawrence N. Raskin |
71' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi A. Idah |
71' | Callum McGregor (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Thay người bên phía Celtic, J. Forrest N. Kühn |
74' | Thay người bên phía Celtic, A. Johnston A. Ralston |
74' | Thay người bên phía Rangers, Fábio Silva S. Wright |
80' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate T. Iwata |
83' | Thay người bên phía Rangers, C. Dessers K. Roofe |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Hart
2
A. Johnston
20
C. Carter-Vickers
5
L. Scales
3
G. Taylor
33
M. O'Riley
42
C. McGregor
41
R. Hatate
49
J. Forrest
8
K. Furuhashi
38
D. Maeda
Đội hình chính
1 | J. Hart |
2 | A. Johnston |
20 | C. Carter-Vickers |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
33 | M. O'Riley |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
49 | J. Forrest |
8 | K. Furuhashi |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
9 | A. Idah |
10 | N. Kühn |
56 | A. Ralston |
24 | T. Iwata |
28 | Paulo Bernardo |
29 | S. Bain |
17 | M. Nawrocki |
57 | S. Welsh |
7 | L. Palma |

1
J. Butland
2
J. Tavernier
5
J. Souttar
26
B. Davies
31
B. Barišić
42
M. Diomandé
4
J. Lundstram
21
D. Sterling
11
T. Lawrence
7
Fábio Silva
9
C. Dessers
Đội hình chính
1 | J. Butland |
2 | J. Tavernier |
5 | J. Souttar |
26 | B. Davies |
31 | B. Barišić |
42 | M. Diomandé |
4 | J. Lundstram |
21 | D. Sterling |
11 | T. Lawrence |
7 | Fábio Silva |
9 | C. Dessers |
Đội dự bị
45 | R. McCausland |
3 | R. Yılmaz |
43 | N. Raskin |
23 | S. Wright |
25 | K. Roofe |
20 | K. Dowell |
28 | R. McCrorie |
13 | T. Cantwell |
38 | L. King |
Thống kê
22 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
14 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||
68% | Cầm bóng | 32% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Rangers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Rangersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).