Premiership, Vòng 5
![]() Celtic |
FT Trọng tài : A. Muir | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Motherwell
Diễn biến chính
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Furuhashi đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Turnbull đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi D. Maeda |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Furuhashi đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi A. Ralston |
46' | Thay người bên phía Motherwell, S. Goss K. van Veen |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jota đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi D. Maeda |
62' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi G. Giakoumakis |
62' | Thay người bên phía Celtic, D. Turnbull Y. Ideguchi |
62' | Thay người bên phía Celtic, T. Rogić J. McCarthy |
63' | Thay người bên phía Celtic, G. Taylor S. Welsh |
63' | Thay người bên phía Motherwell, B. Mugabi R. Tierney |
63' | Thay người bên phía Motherwell, V. Nirennold L. Donnelly |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Giakoumakis đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
76' | Ricki Lamie (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Thay người bên phía Motherwell, C. Shields M. O'Hara |
85' | Thay người bên phía Celtic, C. McGregor N. Bitton |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Giakoumakis đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi D. Maeda |
Sơ đồ chiến thuật

15
J. Hart
4
C. Starfelt
20
C. Carter-Vickers
56
A. Ralston
3
G. Taylor
42
C. McGregor
18
T. Rogić
14
D. Turnbull
17
Jota
38
D. Maeda
8
K. Furuhashi
Đội hình chính
15 | J. Hart |
4 | C. Starfelt |
20 | C. Carter-Vickers |
56 | A. Ralston |
3 | G. Taylor |
42 | C. McGregor |
18 | T. Rogić |
14 | D. Turnbull |
17 | Jota |
38 | D. Maeda |
8 | K. Furuhashi |
Đội dự bị
7 | G. Giakoumakis |
21 | Y. Ideguchi |
16 | J. McCarthy |
57 | S. Welsh |
6 | N. Bitton |
33 | M. O'Riley |
29 | S. Bain |
49 | J. Forrest |
11 | L. Abada |

1
L. Kelly
3
J. Carroll
2
S. O'Donnell
4
R. Lamie
32
V. Nirennold
5
B. Mugabi
27
S. Goss
16
C. Slattery
18
D. Cornelius
29
C. Shields
20
J. Efford
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
3 | J. Carroll |
2 | S. O'Donnell |
4 | R. Lamie |
32 | V. Nirennold |
5 | B. Mugabi |
27 | S. Goss |
16 | C. Slattery |
18 | D. Cornelius |
29 | C. Shields |
20 | J. Efford |
Đội dự bị
9 | K. van Veen |
26 | R. Tierney |
22 | L. Donnelly |
8 | M. O'Hara |
7 | K. Woolery |
45 | R. Mahon |
41 | M. Connolly |
30 | S. Campbell |
14 | J. Ojala |
Thống kê
15 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
16 | Phạm lỗi | 6 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||
79% | Cầm bóng | 21% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).