Premiership, 1st Phase - 14
![]() Celtic |
FT Trọng tài : S. McLean | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Motherwell
Diễn biến chính
14' | Callum Slattery (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
41' | Stephen O'Donnell (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Celtic, O. Holm Oh Hyeon-Gyu |
64' | Bevis Mugabi (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía Celtic, L. Palma M. Johnston |
67' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi D. Turnbull |
70' | Greg Taylor (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Motherwell, M. Biereth J. Obika |
83' | VAR (Celtic) đã xác nhận có penalty !! |
85' | Calum Butcher (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Turnbull đã ghi bàn từ chấm 11m cho Celtic |
89' | Thay người bên phía Motherwell, C. Butcher C. Wilkinson |
89' | Thay người bên phía Motherwell, C. Slattery T. Bair |
90'+4' | Thay người bên phía Celtic, Yang Hyun-Jun M. Tilio |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Obika đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi B. Spittal |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Hart
56
A. Ralston
20
C. Carter-Vickers
5
L. Scales
3
G. Taylor
33
M. O'Riley
42
C. McGregor
15
O. Holm
13
Yang Hyun-Jun
8
K. Furuhashi
7
L. Palma
Đội hình chính
1 | J. Hart |
56 | A. Ralston |
20 | C. Carter-Vickers |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
33 | M. O'Riley |
42 | C. McGregor |
15 | O. Holm |
13 | Yang Hyun-Jun |
8 | K. Furuhashi |
7 | L. Palma |
Đội dự bị
19 | Oh Hyeon-Gyu |
90 | M. Johnston |
14 | D. Turnbull |
23 | M. Tilio |
25 | A. Bernabéi |
6 | N. Phillips |
28 | Paulo Bernardo |
29 | S. Bain |
2 | A. Johnston |

1
L. Kelly
2
S. O'Donnell
15
D. Casey
5
B. Mugabi
20
S. Blaney
22
B. Spencer
8
C. Slattery
66
C. Butcher
12
H. Paton
24
M. Biereth
7
B. Spittal
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
2 | S. O'Donnell |
15 | D. Casey |
5 | B. Mugabi |
20 | S. Blaney |
22 | B. Spencer |
8 | C. Slattery |
66 | C. Butcher |
12 | H. Paton |
24 | M. Biereth |
7 | B. Spittal |
Đội dự bị
9 | J. Obika |
99 | C. Wilkinson |
14 | T. Bair |
18 | O. Shaw |
13 | A. Oxborough |
17 | D. Zdravkovski |
3 | G. Gent |
39 | L. Ross |
42 | M. Ross |
Thống kê
20 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
8 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
81% | Cầm bóng | 19% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).