Premiership, 1st Phase - 11
![]() Celtic |
FT Trọng tài : Steven McLean, Scotland | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Hibernian
Diễn biến chính
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Forrest đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi S. Hakšabanović |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Giakoumakis đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi A. Bernabei |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Forrest đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
46' | Thay người bên phía Celtic, S. Hakšabanović D. Maeda |
46' | Thay người bên phía Hibernian, M. Kukharevych K. Magennis |
46' | Thay người bên phía Hibernian, H. McKirdy É. Youan |
46' | Thay người bên phía Hibernian, L. Stevenson M. Čabraja |
46' | Thay người bên phía Hibernian, C. Cadden R. Bushiri |
52' | Matt O'Riley (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! É. Youan đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi M. Boyle |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Forrest đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi A. Mooy |
65' | Thay người bên phía Celtic, M. ORiley O. Abildgaard |
65' | Thay người bên phía Celtic, J. Forrest L. Abada |
70' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate K. Furuhashi |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Giakoumakis đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi L. Abada |
76' | Thay người bên phía Celtic, G. Giakoumakis J. McCarthy |
79' | Thay người bên phía Hibernian, N. Kenneh D. Mitchell |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Maeda đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi A. Mooy |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Hart
56
A. Ralston
20
C. Carter-Vickers
6
M. Jenz
25
A. Bernabei
13
A. Mooy
33
M. O'Riley
41
R. Hatate
49
J. Forrest
7
G. Giakoumakis
9
S. Hakšabanović
Đội hình chính
1 | J. Hart |
56 | A. Ralston |
20 | C. Carter-Vickers |
6 | M. Jenz |
25 | A. Bernabei |
13 | A. Mooy |
33 | M. O'Riley |
41 | R. Hatate |
49 | J. Forrest |
7 | G. Giakoumakis |
9 | S. Hakšabanović |
Đội dự bị
38 | D. Maeda |
11 | L. Abada |
28 | O. Abildgaard |
8 | K. Furuhashi |
16 | J. McCarthy |
3 | G. Taylor |
88 | J. Juranović |
21 | Y. Ideguchi |
31 | B. Siegrist |

1
D. Marshall
12
C. Cadden
5
R. Porteous
4
P. Hanlon
16
L. Stevenson
6
N. Kenneh
77
M. Boyle
32
J. Campbell
11
J. Newell
22
H. McKirdy
99
M. Kukharevych
Đội hình chính
1 | D. Marshall |
12 | C. Cadden |
5 | R. Porteous |
4 | P. Hanlon |
16 | L. Stevenson |
6 | N. Kenneh |
77 | M. Boyle |
32 | J. Campbell |
11 | J. Newell |
22 | H. McKirdy |
99 | M. Kukharevych |
Đội dự bị
33 | R. Bushiri |
3 | M. Čabraja |
23 | É. Youan |
7 | K. Magennis |
19 | D. Mitchell |
18 | E. Henderson |
25 | W. Fish |
13 | R. Schofield |
10 | Jair Tavares |
Thống kê
20 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
17 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).