Premiership, 1st Phase - 21
![]() Celtic |
FT Trọng tài : W. Collum | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Hibernian
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Maeda đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi T. Rogić |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Juranović đã ghi bàn từ chấm 11m cho Celtic |
57' | Thay người bên phía Hibernian, J. Campbell J. Murphy |
58' | Jake Doyle Hayes (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Tom Rogić (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Thay người bên phía Hibernian, J. Doig L. Stevenson |
66' | Thay người bên phía Hibernian, K. Nisbet J. Scott |
74' | Thay người bên phía Celtic, D. Maeda G. Giakoumakis |
75' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate Y. Ideguchi |
75' | Thay người bên phía Celtic, L. Abada M. Johnston |
75' | Thay người bên phía Hibernian, J. Newell S. Allan |
75' | Thay người bên phía Hibernian, D. Wright S. Bradley |
77' | Rocky Bushiri Kiranga (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Celtic, J. Forrest Jota |
Sơ đồ chiến thuật

15
J. Hart
4
C. Starfelt
20
C. Carter-Vickers
88
J. Juranović
3
G. Taylor
41
R. Hatate
49
J. Forrest
42
C. McGregor
18
T. Rogić
38
D. Maeda
11
L. Abada
Đội hình chính
15 | J. Hart |
4 | C. Starfelt |
20 | C. Carter-Vickers |
88 | J. Juranović |
3 | G. Taylor |
41 | R. Hatate |
49 | J. Forrest |
42 | C. McGregor |
18 | T. Rogić |
38 | D. Maeda |
11 | L. Abada |
Đội dự bị
7 | G. Giakoumakis |
21 | Y. Ideguchi |
19 | M. Johnston |
17 | Jota |
56 | A. Ralston |
57 | S. Welsh |
5 | L. Scales |
16 | J. McCarthy |
29 | S. Bain |

1
M. Macey
4
P. Hanlon
27
C. Cadden
33
R. Bushiri
3
J. Doig
10
M. Boyle
11
J. Newell
8
D. Wright
22
J. Doyle-Hayes
32
J. Campbell
15
K. Nisbet
Đội hình chính
1 | M. Macey |
4 | P. Hanlon |
27 | C. Cadden |
33 | R. Bushiri |
3 | J. Doig |
10 | M. Boyle |
11 | J. Newell |
8 | D. Wright |
22 | J. Doyle-Hayes |
32 | J. Campbell |
15 | K. Nisbet |
Đội dự bị
18 | J. Murphy |
16 | L. Stevenson |
25 | J. Scott |
23 | S. Allan |
29 | S. Bradley |
14 | C. Mueller |
21 | M. Dąbrowski |
9 | C. Doidge |
20 | M. Hallberg |
Thống kê
21 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 0 | ||
14 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).