League Cup, 2nd Round
![]() Celtic |
FT Trọng tài : K. Clancy | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Hibernian
Diễn biến chính
2' | Nathan Moriah-Welsh (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Maeda đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi R. Hatate |
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Maeda đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi N. Kühn |
33' | Cameron Carter-Vickers (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kukharevych đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi M. Boyle |
46' | Thay người bên phía Hibernian, N. Moriah-Welsh N. Cadden |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Kühn đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
60' | Thay người bên phía Celtic, J. Forrest A. Idah |
63' | Thay người bên phía Hibernian, M. Kukharevych K. Bowie |
63' | Thay người bên phía Hibernian, M. Ekpiteta C. Cadden |
72' | Thay người bên phía Celtic, D. Maeda Yang Hyun-Jun |
77' | Thay người bên phía Hibernian, M. Boyle R. Molotnikov |
81' | Thay người bên phía Celtic, N. Kühn L. Palma |
82' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate Paulo Bernardo |
90'+1' | Thay người bên phía Hibernian, J. Newell L. Amos |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Schmeichel
2
A. Johnston
20
C. Carter-Vickers
5
L. Scales
3
G. Taylor
33
M. O'Riley
42
C. McGregor
41
R. Hatate
10
N. Kühn
38
D. Maeda
49
J. Forrest
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
2 | A. Johnston |
20 | C. Carter-Vickers |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
33 | M. O'Riley |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
10 | N. Kühn |
38 | D. Maeda |
49 | J. Forrest |
Đội dự bị
9 | A. Idah |
13 | Yang Hyun-Jun |
7 | L. Palma |
28 | Paulo Bernardo |
57 | S. Welsh |
56 | A. Ralston |
15 | O. Holm |
12 | V. Sinisalo |
66 | F. Turley |

1
J. Bursik
2
L. Miller
33
R. Bushiri
4
M. Ekpiteta
5
W. O'Hora
21
J. Obita
22
N. Moriah-Welsh
32
J. Campbell
11
J. Newell
10
M. Boyle
99
M. Kukharevych
Đội hình chính
1 | J. Bursik |
2 | L. Miller |
33 | R. Bushiri |
4 | M. Ekpiteta |
5 | W. O'Hora |
21 | J. Obita |
22 | N. Moriah-Welsh |
32 | J. Campbell |
11 | J. Newell |
10 | M. Boyle |
99 | M. Kukharevych |
Đội dự bị
19 | N. Cadden |
20 | K. Bowie |
12 | C. Cadden |
35 | R. Molotnikov |
14 | L. Amos |
17 | H. McKirdy |
13 | J. Smith |
6 | D. Levitt |
27 | K. Megwa |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).