Premiership, 1st Phase - 16
![]() Celtic |
FT Trọng tài : J. Beaton | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Hibernian
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Oh Hyeon-Gyu đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi C. Carter-Vickers |
21' | Luis Palma (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. O'Riley đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi L. Palma |
44' | Callum McGregor (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Celtic, C. Carter-Vickers N. Phillips |
49' | VAR (Celtic) đã xác nhận có penalty !! |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Palma đã ghi bàn từ chấm 11m cho Celtic |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Oh Hyeon-Gyu đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi C. McGregor |
57' | Thay người bên phía Celtic, G. Taylor A. Ralston |
58' | Thay người bên phía Hibernian, D. Levitt J. Jeggo |
58' | Thay người bên phía Hibernian, M. Boyle C. Doidge |
63' | Thay người bên phía Celtic, M. Johnston M. Tilio |
63' | Thay người bên phía Celtic, Oh Hyeon-Gyu K. Furuhashi |
67' | Thay người bên phía Hibernian, J. Campbell R. Molotnikov |
67' | Thay người bên phía Hibernian, R. Bushiri P. Hanlon |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Doidge đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi É. Youan |
82' | Thay người bên phía Celtic, C. McGregor Paulo Bernardo |
82' | Thay người bên phía Hibernian, Jair Tavares R. Whittaker |
84' | William Fish (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Rudi Allan Molotnikov (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Hart
2
A. Johnston
20
C. Carter-Vickers
5
L. Scales
3
G. Taylor
33
M. O'Riley
24
T. Iwata
42
C. McGregor
90
M. Johnston
19
Oh Hyeon-Gyu
7
L. Palma
Đội hình chính
1 | J. Hart |
2 | A. Johnston |
20 | C. Carter-Vickers |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
33 | M. O'Riley |
24 | T. Iwata |
42 | C. McGregor |
90 | M. Johnston |
19 | Oh Hyeon-Gyu |
7 | L. Palma |
Đội dự bị
6 | N. Phillips |
56 | A. Ralston |
8 | K. Furuhashi |
23 | M. Tilio |
28 | Paulo Bernardo |
49 | J. Forrest |
29 | S. Bain |
15 | O. Holm |
14 | D. Turnbull |

1
D. Marshall
2
L. Miller
5
W. Fish
33
R. Bushiri
16
L. Stevenson
32
J. Campbell
6
D. Levitt
11
J. Newell
29
Jair Tavares
7
É. Youan
10
M. Boyle
Đội hình chính
1 | D. Marshall |
2 | L. Miller |
5 | W. Fish |
33 | R. Bushiri |
16 | L. Stevenson |
32 | J. Campbell |
6 | D. Levitt |
11 | J. Newell |
29 | Jair Tavares |
7 | É. Youan |
10 | M. Boyle |
Đội dự bị
14 | J. Jeggo |
23 | C. Doidge |
35 | R. Molotnikov |
4 | P. Hanlon |
49 | R. Whittaker |
26 | R. Harbottle |
13 | J. Wollacott |
53 | J. Landers |
9 | D. Vente |
Thống kê
26 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
12 | Trúng đích | 12 | ||
10 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
61% | Cầm bóng | 39% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).