Premiership, 1st Phase - 5
![]() Celtic |
FT Trọng tài : Colin Steven, Scotland | ![]() Heart Of Midlothian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs Heart Of Midlothian
Diễn biến chính
21' | Nicolas-Gerrit Kühn (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
33' | |
41' | James Penrice (Heart Of Midlothian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VAR (Celtic) đã xác nhận có penalty !! |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Engels đã ghi bàn từ chấm 11m cho Celtic |
66' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate Paulo Bernardo |
66' | Thay người bên phía Celtic, N. Kühn J. Forrest |
71' | Thay người bên phía Heart Of Midlothian, K. Vargas M. Drammeh |
72' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi A. Idah |
72' | Thay người bên phía Heart Of Midlothian, J. Grant C. Devlin |
78' | Thay người bên phía Heart Of Midlothian, B. Baningime Y. Dhanda |
80' | Thay người bên phía Celtic, A. Engels L. McCowan |
80' | Thay người bên phía Celtic, D. Maeda L. Palma |
81' | Thay người bên phía Heart Of Midlothian, L. Shankland A. Forrest |
81' | Thay người bên phía Heart Of Midlothian, J. Penrice B. Spittal |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. McCowan đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi J. Forrest |
90'+3' | VAR Adam Idah (Celtic) đã không công nhận bàn thắng !! |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Schmeichel
2
A. Johnston
20
C. Carter-Vickers
5
L. Scales
3
G. Taylor
27
A. Engels
42
C. McGregor
41
R. Hatate
10
N. Kühn
8
K. Furuhashi
38
D. Maeda
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
2 | A. Johnston |
20 | C. Carter-Vickers |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
27 | A. Engels |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
10 | N. Kühn |
8 | K. Furuhashi |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
28 | Paulo Bernardo |
49 | J. Forrest |
9 | A. Idah |
14 | L. McCowan |
7 | L. Palma |
12 | V. Sinisalo |
6 | A. Trusty |
11 | Álex Valle |
56 | A. Ralston |

1
C. Gordon
3
S. Kingsley
4
C. Halkett
15
K. Rowles
82
G. Taylor
18
M. Boateng
6
B. Baningime
7
J. Grant
29
J. Penrice
9
L. Shankland
77
K. Vargas
Đội hình chính
1 | C. Gordon |
3 | S. Kingsley |
4 | C. Halkett |
15 | K. Rowles |
82 | G. Taylor |
18 | M. Boateng |
6 | B. Baningime |
7 | J. Grant |
29 | J. Penrice |
9 | L. Shankland |
77 | K. Vargas |
Đội dự bị
37 | M. Drammeh |
14 | C. Devlin |
20 | Y. Dhanda |
17 | A. Forrest |
16 | B. Spittal |
80 | A. Salazar |
5 | D. Oyegoke |
28 | Z. Clark |
2 | F. Kent |
Thống kê
18 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
9 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
71% | Cầm bóng | 29% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs Heart Of Midlothian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs Heart Of Midlothianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).