UEFA Champions League, League Stage - 7
![]() Celtic |
FT Trọng tài : R. Saggi | ![]() BSC Young Boys |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Celtic vs BSC Young Boys
Diễn biến chính
20' | Nicolas-Gerrit Kühn (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | VAR Kyogo Furuhashi (Celtic) đã không công nhận bàn thắng !! |
45'+1' | Silvère Ganvoula (BSC Young Boys) đã phải nhận thẻ vàng |
47' | Mohamed Camara (BSC Young Boys) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Filip Ugrinić (BSC Young Boys) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía BSC Young Boys, D. Males M. Chaiwa |
64' | Thay người bên phía BSC Young Boys, S. Ganvoula C. Itten |
69' | Thay người bên phía Celtic, G. Taylor Álex Valle |
69' | Thay người bên phía Celtic, A. Engels Paulo Bernardo |
72' | Thay người bên phía BSC Young Boys, J. Monteiro E. Colley |
75' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi A. Idah |
83' | Loris Benito (BSC Young Boys) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía BSC Young Boys, Z. Athekame L. Blum |
84' | Thay người bên phía BSC Young Boys, C. Niasse S. Lauper |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Benito đã đá phản lưới nhà Celtic |
88' | VAR (Daizen Maeda) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
89' | Daizen Maeda (Celtic) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | Thay người bên phía Celtic, N. Kühn L. Scales |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Schmeichel
2
A. Johnston
20
C. Carter-Vickers
6
A. Trusty
3
G. Taylor
27
A. Engels
42
C. McGregor
41
R. Hatate
10
N. Kühn
8
K. Furuhashi
38
D. Maeda
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
2 | A. Johnston |
20 | C. Carter-Vickers |
6 | A. Trusty |
3 | G. Taylor |
27 | A. Engels |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
10 | N. Kühn |
8 | K. Furuhashi |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
11 | Álex Valle |
28 | Paulo Bernardo |
9 | A. Idah |
5 | L. Scales |
47 | D. Murray |
14 | L. McCowan |
56 | A. Ralston |
17 | M. Nawrocki |
29 | S. Bain |
13 | Yang Hyun-Jun |
12 | V. Sinisalo |
7 | L. Palma |

33
M. Keller
24
Z. Athekame
13
M. Camara
23
L. Benito
3
J. Hadjam
20
C. Niasse
8
Ł. Łakomy
39
D. Males
7
F. Ugrinic
77
J. Monteiro
35
S. Ganvoula
Đội hình chính
33 | M. Keller |
24 | Z. Athekame |
13 | M. Camara |
23 | L. Benito |
3 | J. Hadjam |
20 | C. Niasse |
8 | Ł. Łakomy |
39 | D. Males |
7 | F. Ugrinic |
77 | J. Monteiro |
35 | S. Ganvoula |
Đội dự bị
14 | M. Chaiwa |
9 | C. Itten |
11 | E. Colley |
30 | S. Lauper |
27 | L. Blum |
40 | D. Marzino |
26 | D. von Ballmoos |
10 | K. Imeri |
21 | A. Virginius |
15 | M. Elia |
6 | P. Pfeiffer |
4 | T. Zoukrou |
Thống kê
16 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
12 | Phạm lỗi | 15 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
59% | Cầm bóng | 41% |
Tường thuật trận đấu Celtic vs BSC Young Boys & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Celtic vs BSC Young Boysđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).