Superliga, Vòng 14
![]() Brondby |
FT Trọng tài : J. Maae | ![]() Randers FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Brondby vs Randers FC
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Egho đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi E. Riis |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Marxen đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Wilczek đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . Kiến taọ bởi S. Hedlund |
29' | Patrik Carlgren (Randers FC) đã phải nhận thẻ đỏ |
31' | Thay người bên phía Randers FC, E. Riis J. Dakir |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Wilczek đã ghi bàn từ chấm 11m cho Brondby |
45'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kaiser đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . Kiến taọ bởi K. Mensah |
45' | Thay người bên phía Brondby, J. Radošević M. Frendrup |
62' | André Rømer (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Mukhtar đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . |
73' | Thay người bên phía Brondby, S. Hedlund S. Mráz |
79' | Anthony Jung (Brondby) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Simon Piesinger (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Marvin Egho (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Randers FC, F. Lauenborg T. Kehinde |
80' | Thay người bên phía Brondby, K. Mensah J. Larsson |
82' | Thay người bên phía Randers FC, M. Egho A. Kamara |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Piesinger đã đá phản lưới nhà Brondby |
90' | Kevin Conboy (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Kamil Wilczek (Brondby) đã phải nhận thẻ đỏ |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Schwäbe
3
A. Jung
6
H. Hermannsson
4
S. Rosted
5
A. Maxsø
7
D. Kaiser
22
J. Radošević
27
S. Hedlund
10
H. Mukhtar
20
K. Wilczek
14
K. Mensah
Đội hình chính
1 | M. Schwäbe |
3 | A. Jung |
6 | H. Hermannsson |
4 | S. Rosted |
5 | A. Maxsø |
7 | D. Kaiser |
22 | J. Radošević |
27 | S. Hedlund |
10 | H. Mukhtar |
20 | K. Wilczek |
14 | K. Mensah |
Đội dự bị
19 | M. Frendrup |
9 | S. Mráz |
13 | J. Larsson |
18 | J. Lindstrøm |
28 | A. Skipper |
11 | M. Uhre |
16 | M. Tørnes |

1
P. Carlgren
4
J. Thomsen
15
B. Kopplin
17
K. Conboy
11
E. Marxen
8
S. Piesinger
6
A. Rømer
7
M. Kallesøe
14
F. Lauenborg
45
M. Egho
9
E. Riis
Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
4 | J. Thomsen |
15 | B. Kopplin |
17 | K. Conboy |
11 | E. Marxen |
8 | S. Piesinger |
6 | A. Rømer |
7 | M. Kallesøe |
14 | F. Lauenborg |
45 | M. Egho |
9 | E. Riis |
Đội dự bị
25 | J. Dakir |
21 | T. Kehinde |
10 | A. Kamara |
28 | S. Graves |
5 | M. Nielsen |
42 | K. Høgh |
20 | V. Hammershøj-Mistrati |
Thống kê
13 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
9 | Phạm lỗi | 7 | ||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
72% | Cầm bóng | 28% |
Tường thuật trận đấu Brondby vs Randers FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Brondby vs Randers FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).