Superliga, Vòng 4
![]() Brondby |
FT Trọng tài : Jakob Kehlet, Denmark | ![]() Randers FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Brondby vs Randers FC
Diễn biến chính
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Odey đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi L. Johnsen |
30' | Stephen Odey (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Klysner đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi S. Odey |
46' | Thay người bên phía Brondby, S. Hedlund M. Greve |
46' | Thay người bên phía Brondby, A. Ben Slimane H. Evjen |
59' | Thay người bên phía Randers FC, T. Kehinde S. Nordli |
59' | Thay người bên phía Randers FC, T. Klysner J. Ankersen |
59' | Thay người bên phía Randers FC, S. Odey M. Egho |
60' | Thay người bên phía Brondby, J. Bell C. Cappis |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nordli đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi J. Ankersen |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nordli đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . |
71' | Thay người bên phía Randers FC, F. Bundgaard M. Pedersen |
73' | Thay người bên phía Brondby, O. Omoijuanfo K. Tshiembe |
74' | Mikkel Mejlstrup Pedersen (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Thay người bên phía Brondby, N. Vallys O. Schwartau |
87' | Thay người bên phía Randers FC, A. Andersson W. Kaastrup |
90' | Mads Enggård (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Christian Cappis (Brondby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Hermansen
2
S. Sebulonsen
5
R. Lauritsen
4
F. Winther
14
K. Mensah
25
A. Ben Slimane
6
J. Bell
7
N. Vallys
27
S. Hedlund
9
O. Omoijuanfo
36
M. Kvistgaarden
Đội hình chính
1 | M. Hermansen |
2 | S. Sebulonsen |
5 | R. Lauritsen |
4 | F. Winther |
14 | K. Mensah |
25 | A. Ben Slimane |
6 | J. Bell |
7 | N. Vallys |
27 | S. Hedlund |
9 | O. Omoijuanfo |
36 | M. Kvistgaarden |
Đội dự bị
8 | M. Greve |
11 | H. Evjen |
23 | C. Cappis |
18 | K. Tshiembe |
41 | O. Schwartau |
22 | J. Radošević |
12 | C. Björk |
32 | F. Alves |
16 | T. Mikkelsen |

Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
8 | A. Andersson |
5 | H. Andersson |
4 | C. Johansson |
15 | B. Kopplin |
10 | T. Kehinde |
6 | L. Johnsen |
16 | M. Enggård |
18 | T. Klysner |
40 | F. Bundgaard |
90 | S. Odey |
Đội dự bị
9 | J. Ankersen |
45 | M. Egho |
17 | S. Nordli |
12 | M. Pedersen |
19 | W. Kaastrup |
42 | S. Hansen |
99 | A. Kamara |
25 | A. Stankovic |
50 | V. Westh |
Thống kê
14 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Brondby vs Randers FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Brondby vs Randers FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).