Superliga, Vòng 10
![]() Brondby |
FT Trọng tài : M. Kristoffersen | ![]() Lyngby |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Brondby vs Lyngby
Diễn biến chính
-5' | Mathias Hebo Rasmussen (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng |
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Lindstrøm đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . |
43' | Thay người bên phía Brondby, A. Pavlović S. Hedlund |
46' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Uhre đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . Kiến taọ bởi S. Hedlund |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Rosted đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . Kiến taọ bởi M. Uhre |
58' | Nikolaj Geertsen (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Lyngby, M. Hebo R. Pedersen |
61' | Thay người bên phía Lyngby, C. Jakobsen M. Warming |
66' | Thay người bên phía Brondby, J. Radošević A. Slimane |
66' | Thay người bên phía Brondby, M. Uhre L. Vigen |
79' | Thay người bên phía Lyngby, V. Torp F. Winther |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Lindstrøm đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . |
80' | Thay người bên phía Lyngby, E. Nielsen A. Riel |
81' | Thay người bên phía Brondby, S. Rosted H. Hermannsson |
81' | Thay người bên phía Brondby, M. Frendrup T. Børkeeiet |
84' | Lasse Fosgaard (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Lyngby, J. Gammelby L. Ørneborg |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Warming đã ghi 1 bàn thắng cho Lyngby . Kiến taọ bởi R. Pedersen |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Schwäbe
3
A. Jung
4
S. Rosted
5
A. Maxsø
17
A. Bruus
22
J. Radošević
29
P. Bjur
19
M. Frendrup
18
J. Lindstrøm
9
A. Pavlović
11
M. Uhre
Đội hình chính
1 | M. Schwäbe |
3 | A. Jung |
4 | S. Rosted |
5 | A. Maxsø |
17 | A. Bruus |
22 | J. Radošević |
29 | P. Bjur |
19 | M. Frendrup |
18 | J. Lindstrøm |
9 | A. Pavlović |
11 | M. Uhre |
Đội dự bị
27 | S. Hedlund |
25 | A. Slimane |
21 | L. Vigen |
6 | H. Hermannsson |
42 | T. Børkeeiet |
24 | J. Kabongo |
30 | M. Hermansen |

31
T. Mikkelsen
3
B. Hämäläinen
9
L. Fosgaard
5
J. Gammelby
14
N. Geertsen
2
K. Enghardt
30
M. Rømer
16
C. Jakobsen
8
M. Hebo
29
V. Torp
7
E. Nielsen
Đội hình chính
31 | T. Mikkelsen |
3 | B. Hämäläinen |
9 | L. Fosgaard |
5 | J. Gammelby |
14 | N. Geertsen |
2 | K. Enghardt |
30 | M. Rømer |
16 | C. Jakobsen |
8 | M. Hebo |
29 | V. Torp |
7 | E. Nielsen |
Đội dự bị
10 | R. Pedersen |
19 | M. Warming |
6 | F. Winther |
11 | A. Riel |
35 | L. Ørneborg |
28 | F. Schram |
18 | K. Tshiembe |
Thống kê
9 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
12 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Brondby vs Lyngby & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Brondby vs Lyngbyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).