Superliga, Vòng 4
![]() Brondby |
FT Trọng tài : M. Kristoffersen | ![]() Lyngby |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Brondby vs Lyngby
Diễn biến chính
11' | Brian Hamalainen (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Vallys đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . Kiến taọ bởi B. Riveros |
40' | Kolbeinn Finnsson (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | Kolbeinn Finnsson (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | Kolbeinn Finnsson (Lyngby) đã phải nhận thẻ đỏ |
61' | Blás Riveros (Brondby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Lyngby, A. Finnbogason W. Kumado |
62' | Thay người bên phía Lyngby, B. Hamalainen M. Jensen |
66' | Thay người bên phía Brondby, B. Riveros M. Divković |
74' | Thay người bên phía Lyngby, M. Rømer C. Winther |
75' | Thay người bên phía Brondby, M. Greve H. Evjen |
81' | Thay người bên phía Lyngby, S. Magnússon R. Çorlu |
81' | Thay người bên phía Lyngby, T. Chukwuani J. Amon |
84' | Thay người bên phía Brondby, D. Wass J. Radošević |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kvistgaarden đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . Kiến taọ bởi K. Mensah |
84' | Thay người bên phía Brondby, M. Kvistgaarden Y. Salech |
90'+5' | Ohi Omoijuanfo (Brondby) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Jensen đã đá phản lưới nhà Brondby |
Sơ đồ chiến thuật

16
T. Mikkelsen
3
H. Heggheim
32
F. Alves
4
J. Rasmussen
14
K. Mensah
8
M. Greve
10
D. Wass
15
B. Riveros
7
N. Vallys
36
M. Kvistgaarden
9
O. Omoijuanfo
Đội hình chính
16 | T. Mikkelsen |
3 | H. Heggheim |
32 | F. Alves |
4 | J. Rasmussen |
14 | K. Mensah |
8 | M. Greve |
10 | D. Wass |
15 | B. Riveros |
7 | N. Vallys |
36 | M. Kvistgaarden |
9 | O. Omoijuanfo |
Đội dự bị
24 | M. Divković |
11 | H. Evjen |
17 | Y. Salech |
22 | J. Radošević |
41 | O. Schwartau |
2 | S. Sebulonsen |
27 | S. Hedlund |
40 | J. Ægidius |
6 | J. Bell |

1
M. Kikkenborg
23
P. Gregor
6
A. Bjelland
3
B. Hamalainen
24
T. Storm
21
S. Magnússon
30
M. Rømer
42
T. Chukwuani
20
K. Finnsson
26
F. Gytkjær
18
A. Finnbogason
Đội hình chính
1 | M. Kikkenborg |
23 | P. Gregor |
6 | A. Bjelland |
3 | B. Hamalainen |
24 | T. Storm |
21 | S. Magnússon |
30 | M. Rømer |
42 | T. Chukwuani |
20 | K. Finnsson |
26 | F. Gytkjær |
18 | A. Finnbogason |
Đội dự bị
7 | W. Kumado |
12 | M. Jensen |
13 | C. Winther |
10 | R. Çorlu |
17 | J. Amon |
25 | G. Mortensen |
14 | L. Sandgrav |
32 | J. Storch |
8 | P. Bizoza |
Thống kê
23 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
11 | Phạm lỗi | 5 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
70% | Cầm bóng | 30% |
Tường thuật trận đấu Brondby vs Lyngby & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Brondby vs Lyngbyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).