Premier League, Vòng 28
![]() Brentford |
FT Trọng tài : D. Bond | ![]() Leicester |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Brentford vs Leicester
Diễn biến chính
22' | James Maddison (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Jensen đã ghi 1 bàn thắng cho Brentford . |
40' | Christian Nørgaard (Brentford) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Barnes đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi J. Maddison |
61' | Thay người bên phía Brentford, M. Damsgaard J. Dasilva |
61' | Thay người bên phía Brentford, Y. Wissa K. Schade |
66' | Thay người bên phía Leicester, Tetê D. Praet |
66' | Thay người bên phía Leicester, P. Daka J. Vardy |
74' | Thay người bên phía Leicester, W. Ndidi B. Soumaré |
75' | Thay người bên phía Brentford, M. Jensen S. Baptiste |
84' | Boubakary Soumaré (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Shandon Baptiste (Brentford) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Shandon Baptiste (Brentford) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Shandon Baptiste (Brentford) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+4' | Thay người bên phía Brentford, B. Mbeumo P. Jansson |
90' | Thay người bên phía Leicester, J. Maddison K. Ịheanachọ |
Sơ đồ chiến thuật

1
David Raya
2
A. Hickey
5
E. Pinnock
16
B. Mee
3
R. Henry
24
M. Damsgaard
6
C. Nørgaard
8
M. Jensen
19
B. Mbeumo
17
I. Toney
11
Y. Wissa
Đội hình chính
1 | David Raya |
2 | A. Hickey |
5 | E. Pinnock |
16 | B. Mee |
3 | R. Henry |
24 | M. Damsgaard |
6 | C. Nørgaard |
8 | M. Jensen |
19 | B. Mbeumo |
17 | I. Toney |
11 | Y. Wissa |
Đội dự bị
10 | J. Dasilva |
9 | K. Schade |
26 | S. Baptiste |
18 | P. Jansson |
33 | F. Stevens |
15 | F. Onyeka |
13 | M. Jørgensen |
14 | S. Ghoddos |
22 | T. Strakosha |

31
D. Iversen
21
Ricardo Pereira
18
D. Amartey
15
H. Souttar
27
T. Castagne
25
W. Ndidi
22
K. Dewsbury-Hall
37
Tetê
10
J. Maddison
7
H. Barnes
20
P. Daka
Đội hình chính
31 | D. Iversen |
21 | Ricardo Pereira |
18 | D. Amartey |
15 | H. Souttar |
27 | T. Castagne |
25 | W. Ndidi |
22 | K. Dewsbury-Hall |
37 | Tetê |
10 | J. Maddison |
7 | H. Barnes |
20 | P. Daka |
Đội dự bị
26 | D. Praet |
9 | J. Vardy |
42 | B. Soumaré |
14 | K. Ịheanachọ |
40 | Wanya Marçal |
34 | L. Brunt |
24 | N. Mendy |
33 | L. Thomas |
1 | D. Ward |
Thống kê
11 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
10 | Phạm lỗi | 11 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Brentford vs Leicester & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Brentford vs Leicesterđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).