Ligat Ha'al, Vòng 10
![]() Bnei Sakhnin |
FT Trọng tài : Y. Mizrahi | ![]() Hapoel Hadera |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Bnei Sakhnin vs Hapoel Hadera
Diễn biến chính
25' | Saar Fadida (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Melamed đã ghi 1 bàn thắng cho Bnei Sakhnin . |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Khatib đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Hadera . |
31' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Fadida đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Hadera . |
43' | German Onugkha (Bnei Sakhnin) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Bourard đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hapoel Hadera |
60' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, S. Fadida N. Gutlib |
64' | Thay người bên phía Bnei Sakhnin, Ibrahima Sory Conté I J. Luvovadio-Lelo |
64' | Thay người bên phía Bnei Sakhnin, A. Puljić H. Hilo |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Bourard đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hapoel Hadera |
77' | Thay người bên phía Bnei Sakhnin, O. Darwish G. Joury |
77' | Thay người bên phía Bnei Sakhnin, R. Shukrani M. Awaed |
77' | Thay người bên phía Bnei Sakhnin, N. Dumitru F. Sporkslede |
80' | Tarek Boshnak (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, T. Machluf E. Hen |
87' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, S. Bourard N. Ifrah |
87' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, M. Khatib A. Yeverbaum |
87' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, T. Bushank T. Berkovic |
Sơ đồ chiến thuật

1
G. Amos
13
T. Tawatha
2
M. Gantus
66
A. Puljić
28
O. Darwish
7
B. Kayal
10
Ibrahima Sory Conté I
55
R. Shukrani
26
N. Dumitru
18
G. Melamed
27
G. Onugkha
Đội hình chính
1 | G. Amos |
13 | T. Tawatha |
2 | M. Gantus |
66 | A. Puljić |
28 | O. Darwish |
7 | B. Kayal |
10 | Ibrahima Sory Conté I |
55 | R. Shukrani |
26 | N. Dumitru |
18 | G. Melamed |
27 | G. Onugkha |
Đội dự bị
9 | J. Luvovadio-Lelo |
17 | H. Hilo |
5 | G. Joury |
21 | M. Awaed |
23 | F. Sporkslede |
11 | F. Zbedat |
14 | Abdallah Jaber |
19 | S. Tagi |
22 | M. Kanadil |

55
R. Levkovic
27
D. Lababidi
4
P. Ipole
32
J. Cissé
5
I. Levy
12
T. Machluf
24
T. Bushank
10
G. Avramov
8
S. Fadida
11
M. Khatib
7
S. Bourard
Đội hình chính
55 | R. Levkovic |
27 | D. Lababidi |
4 | P. Ipole |
32 | J. Cissé |
5 | I. Levy |
12 | T. Machluf |
24 | T. Bushank |
10 | G. Avramov |
8 | S. Fadida |
11 | M. Khatib |
7 | S. Bourard |
Đội dự bị
99 | N. Gutlib |
20 | E. Hen |
14 | T. Berkovic |
16 | A. Yeverbaum |
29 | N. Ifrah |
1 | G. Herman |
18 | R. Unger |
25 | O. Sitbon |
40 | R. Alyagon |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Bnei Sakhnin vs Hapoel Hadera & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Bnei Sakhnin vs Hapoel Haderađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).