Euro Championship - Qualification, Qualifying Round - 3
![]() Belgium |
FT Trọng tài : J. Brisard | ![]() Austria |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Belgium vs Austria
Diễn biến chính
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Gregoritsch đã ghi 1 bàn thắng cho Austria . Kiến taọ bởi P. Wimmer |
32' | Maximilian Wöber (Austria) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Austria, M. Wöber P. Mwene |
53' | Stefan Posch (Austria) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Thay người bên phía Austria, M. Arnautović M. Sabitzer |
60' | Thay người bên phía Austria, P. Wimmer F. Kainz |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Lukaku đã ghi 1 bàn thắng cho Belgium . Kiến taọ bởi D. Lukébakio |
69' | Xaver Schlager (Austria) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía Belgium, D. Lukébakio J. Bakayoko |
75' | Thay người bên phía Belgium, O. Mangala A. Vranckx |
76' | Thay người bên phía Belgium, Y. Carrasco L. Openda |
84' | Thay người bên phía Belgium, J. Doku M. Trésor |
84' | Thay người bên phía Belgium, L. Dendoncker A. Al-Dakhil |
87' | Thay người bên phía Austria, X. Schlager D. Ljubičić |
87' | Thay người bên phía Austria, M. Gregoritsch K. Onisiwo |
90'+4' | Romelu Lukaku (Belgium) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Alexander Schlager (Austria) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
T. Courtois
4
W. Faes
6
L. Dendoncker
3
A. Theate
16
D. Lukébakio
21
T. Castagne
8
Y. Tielemans
18
O. Mangala
7
J. Doku
11
Y. Carrasco
10
R. Lukaku
Đội hình chính
1 | T. Courtois |
4 | W. Faes |
6 | L. Dendoncker |
3 | A. Theate |
16 | D. Lukébakio |
21 | T. Castagne |
8 | Y. Tielemans |
18 | O. Mangala |
7 | J. Doku |
11 | Y. Carrasco |
10 | R. Lukaku |

12
A. Schlager
5
S. Posch
15
P. Lienhart
8
D. Alaba
2
M. Wöber
19
C. Baumgartner
6
N. Seiwald
4
X. Schlager
21
P. Wimmer
7
M. Arnautović
11
M. Gregoritsch
Đội hình chính
12 | A. Schlager |
5 | S. Posch |
15 | P. Lienhart |
8 | D. Alaba |
2 | M. Wöber |
19 | C. Baumgartner |
6 | N. Seiwald |
4 | X. Schlager |
21 | P. Wimmer |
7 | M. Arnautović |
11 | M. Gregoritsch |
Đội dự bị
16 | P. Mwene |
17 | F. Kainz |
10 | M. Sabitzer |
14 | D. Ljubičić |
18 | K. Onisiwo |
22 | J. Adamu |
1 | N. Hedl |
3 | K. Danso |
20 | D. Schnegg |
23 | F. Daniliuc |
9 | M. Sarkaria |
13 | D. Bachmann |
Thống kê
17 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
9 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Belgium vs Austria & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Belgium vs Austriađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).