Jupiler Pro League, Vòng 19
![]() Beerschot Wilrijk |
FT Trọng tài : N. Laforge | ![]() Kortrijk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Beerschot Wilrijk vs Kortrijk
Diễn biến chính
43' | Tom Reyners (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Billal Messaoudi (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sissako đã ghi 1 bàn thắng cho Kortrijk . Kiến taọ bởi D. De Neve |
52' | Nacho Ferri (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Colassin đã ghi 1 bàn thắng cho Beerschot Wilrijk . Kiến taọ bởi T. Verlinden |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Verlinden đã ghi 1 bàn thắng cho Beerschot Wilrijk . Kiến taọ bởi C. Dagba |
68' | Thay người bên phía Kortrijk, R. Alebiosu G. Dewaele |
69' | Thay người bên phía Kortrijk, B. Messaoudi T. Ambrose |
71' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, T. Reyners M. Weymans |
71' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, A. Colassin C. Keita |
82' | Thay người bên phía Kortrijk, A. Sissako M. Bruno |
82' | Thay người bên phía Kortrijk, D. De Neve T. Kaneko |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Nacho Ferri đã ghi 1 bàn thắng cho Kortrijk . Kiến taọ bởi T. Ambrose |
83' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, Marwan Al Sahafi W. Cagro |
88' | Marco Weymans (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+4' | Thay người bên phía Kortrijk, Nacho Ferri T. Takamine |
90' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, B. Plat A. Kosiah |
90' | Thibaud Verlinden (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

33
N. Shinton
2
C. Dagba
66
A. Konstantopoulos
5
L. Mbe Soh
4
B. Plat
8
E. Henderson
16
Faisal Al Ghamdi
7
T. Reyners
25
A. Colassin
10
T. Verlinden
17
Marwan Al Sahafi
Đội hình chính
33 | N. Shinton |
2 | C. Dagba |
66 | A. Konstantopoulos |
5 | L. Mbe Soh |
4 | B. Plat |
8 | E. Henderson |
16 | Faisal Al Ghamdi |
7 | T. Reyners |
25 | A. Colassin |
10 | T. Verlinden |
17 | Marwan Al Sahafi |
Đội dự bị
28 | M. Weymans |
27 | C. Keita |
47 | W. Cagro |
9 | A. Kosiah |
3 | H. Matthys |
42 | A. Martha |
26 | D. Tshimanga |
11 | F. Krüger |
71 | D. Matijaš |

1
T. Vandenberghe
24
H. Fujii
44
João Silva
26
B. Lagae
2
R. Alebiosu
27
A. Sissako
6
N. Mehssatou
11
D. De Neve
16
B. Dejaegere
19
Nacho Ferri
45
B. Messaoudi
Đội hình chính
1 | T. Vandenberghe |
24 | H. Fujii |
44 | João Silva |
26 | B. Lagae |
2 | R. Alebiosu |
27 | A. Sissako |
6 | N. Mehssatou |
11 | D. De Neve |
16 | B. Dejaegere |
19 | Nacho Ferri |
45 | B. Messaoudi |
Đội dự bị
20 | G. Dewaele |
68 | T. Ambrose |
17 | M. Bruno |
30 | T. Kaneko |
23 | T. Takamine |
35 | N. Huygevelde |
95 | L. Pirard |
14 | I. Fossum |
31 | P. Gunnarsson |
Thống kê
19 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
9 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Beerschot Wilrijk vs Kortrijk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Beerschot Wilrijk vs Kortrijkđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).