J1 League, Vòng 24
![]() Avispa Fukuoka |
FT Trọng tài : F. Nakamura | ![]() Albirex Niigata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata
Diễn biến chính
6' | Hiroki Akiyama (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Maejima đã đá phản lưới nhà Albirex Niigata |
36' | Thay người bên phía Avispa Fukuoka, M. Yuzawa I. Oda |
38' | Taiki Watanabe (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+1' | Yosuke Ideguchi (Avispa Fukuoka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | Naoto Arai (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | Thay người bên phía Avispa Fukuoka, R. Sato K. Konno |
64' | Thay người bên phía Albirex Niigata, T. Hasegawa E. Matsuda |
76' | Thay người bên phía Albirex Niigata, M. Fitzgerald T. Deng |
76' | Thay người bên phía Albirex Niigata, S. Mito Y. Komi |
76' | Thay người bên phía Albirex Niigata, H. Akiyama T. Ko |
82' | Thay người bên phía Avispa Fukuoka, T. Kanamori R. Tsuruno |
84' | Thay người bên phía Albirex Niigata, N. Arai Y. Horigome |
90'+3' | Tatsuki Nara (Avispa Fukuoka) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

31
M. Murakami
2
M. Yuzawa
3
T. Nara
33
Douglas Grolli
29
Y. Maejima
27
R. Sato
99
Y. Ideguchi
6
H. Mae
7
T. Kanamori
9
Lukian
11
Y. Yamagishi
Đội hình chính
31 | M. Murakami |
2 | M. Yuzawa |
3 | T. Nara |
33 | Douglas Grolli |
29 | Y. Maejima |
27 | R. Sato |
99 | Y. Ideguchi |
6 | H. Mae |
7 | T. Kanamori |
9 | Lukian |
11 | Y. Yamagishi |
Đội dự bị
16 | I. Oda |
8 | K. Konno |
28 | R. Tsuruno |
26 | S. Inoue |
14 | T. Tanaka |
1 | T. Nagaishi |
35 | Y. Hiratsuka |

1
R. Kojima
25
S. Fujiwara
5
M. Fitzgerald
15
T. Watanabe
2
N. Arai
6
H. Akiyama
20
Y. Shimada
32
T. Hasegawa
14
S. Mito
27
M. Nagakura
9
K. Suzuki
Đội hình chính
1 | R. Kojima |
25 | S. Fujiwara |
5 | M. Fitzgerald |
15 | T. Watanabe |
2 | N. Arai |
6 | H. Akiyama |
20 | Y. Shimada |
32 | T. Hasegawa |
14 | S. Mito |
27 | M. Nagakura |
9 | K. Suzuki |
Đội dự bị
22 | E. Matsuda |
3 | T. Deng |
16 | Y. Komi |
8 | T. Ko |
31 | Y. Horigome |
21 | K. Abe |
33 | Y. Takagi |
Thống kê
8 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
14 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Avispa Fukuoka vs Albirex Niigatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).