Bundesliga, Vòng 25
![]() Austria Vienna |
FT Trọng tài : Andreas Kollegger, Austria | ![]() Wolfsberger AC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Austria Vienna vs Wolfsberger AC
Diễn biến chính
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Sollbauer đã đá phản lưới nhà Austria Vienna |
35' | Daniel Drescher (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Christian Klem (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
48' | Tarkan Serbest (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Grünwald đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Vienna . |
56' | Mario Leitgeb (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Peter Tschernegg (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, P. Prosenik M. Topcagić |
70' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, D. Orgill Issiaka Ouédraogo |
70' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, P. Tschernegg D. Offenbacher |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Kayode đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Vienna . |
83' | Thay người bên phía Austria Vienna, O. Kayode K. Friesenbichler |
88' | Thay người bên phía Austria Vienna, T. Serbest D. Prokop |
90'+2' | Thay người bên phía Austria Vienna, J. Larsen M. Blauensteiner |
Sơ đồ chiến thuật

31
O. Hadzikic
33
L. Rotpuller
17
J. Larsen
4
P. Filipović
10
A. Grünwald
25
T. Salamon
26
R. Holzhauser
15
T. Serbest
11
Lucas Venuto
8
O. Kayode
95
Felipe Pires
Đội hình chính
31 | O. Hadzikic |
33 | L. Rotpuller |
17 | J. Larsen |
4 | P. Filipović |
10 | A. Grünwald |
25 | T. Salamon |
26 | R. Holzhauser |
15 | T. Serbest |
11 | Lucas Venuto |
8 | O. Kayode |
95 | Felipe Pires |
Đội dự bị
9 | K. Friesenbichler |
16 | D. Prokop |
19 | M. Blauensteiner |
27 | M. Kvasina |
32 | P. Pentz |
24 | A. Borkovic |
6 | K. Mohammed |

31
A. Kofler
25
J. Standfest
4
S. Palla
15
N. Rnić
21
C. Klem
26
M. Sollbauer
27
D. Drescher
18
M. Leitgeb
23
P. Tschernegg
12
D. Orgill
14
P. Prosenik
Đội hình chính
31 | A. Kofler |
25 | J. Standfest |
4 | S. Palla |
15 | N. Rnić |
21 | C. Klem |
26 | M. Sollbauer |
27 | D. Drescher |
18 | M. Leitgeb |
23 | P. Tschernegg |
12 | D. Orgill |
14 | P. Prosenik |
Thống kê
20 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
8 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
67% | Cầm bóng | 33% |
Tường thuật trận đấu Austria Vienna vs Wolfsberger AC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Austria Vienna vs Wolfsberger ACđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).