Bundesliga, Vòng 12
![]() Austria Vienna |
FT Trọng tài : J. Semler | ![]() FC BW Linz |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Austria Vienna vs FC BW Linz
Diễn biến chính
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Seidl đã ghi 1 bàn thắng cho FC BW Linz . Kiến taọ bởi Ronivaldo |
39' | Philipp Maybach (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | Simon Pirkl (FC BW Linz) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Austria Vienna, P. Maybach A. Barry |
46' | Thay người bên phía Austria Vienna, H. Guenouche M. Vinlöf |
50' | Thay người bên phía FC BW Linz, M. Moormann F. Strauß |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Malone đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Vienna . Kiến taọ bởi A. Barry |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Prelec đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Vienna . Kiến taọ bởi M. Malone |
70' | Thay người bên phía FC BW Linz, D. Mitrović A. Schmidt |
70' | Thay người bên phía FC BW Linz, T. Goiginger A. Pašić |
70' | Thay người bên phía FC BW Linz, Anderson J. Gölles |
72' | Nik Prelec (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Austria Vienna, N. Prelec A. Gruber |
74' | Thay người bên phía FC BW Linz, S. Seidl M. Ibrahimi |
83' | Thay người bên phía Austria Vienna, M. Malone M. Raguž |
87' | Philipp Wiesinger (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Thay người bên phía Austria Vienna, P. Wiesinger T. Plavotić |
Sơ đồ chiến thuật

1
S. Şahin-Radlinger
28
P. Wiesinger
15
A. Dragović
3
Lucas Galvão
26
R. Ranftl
30
M. Fischer
6
P. Maybach
36
D. Fitz
21
H. Guenouche
11
N. Prelec
77
M. Malone
Đội hình chính
1 | S. Şahin-Radlinger |
28 | P. Wiesinger |
15 | A. Dragović |
3 | Lucas Galvão |
26 | R. Ranftl |
30 | M. Fischer |
6 | P. Maybach |
36 | D. Fitz |
21 | H. Guenouche |
11 | N. Prelec |
77 | M. Malone |
Đội dự bị
5 | A. Barry |
18 | M. Vinlöf |
17 | A. Gruber |
29 | M. Raguž |
24 | T. Plavotić |
99 | M. Kos |
19 | M. Potzmann |

1
R. Vítek
5
D. Mitrović
15
M. Maranda
16
M. Moormann
28
Anderson
18
S. Diabaté
30
K. Dobras
60
S. Pirkl
20
S. Seidl
9
Ronivaldo
27
T. Goiginger
Đội hình chính
1 | R. Vítek |
5 | D. Mitrović |
15 | M. Maranda |
16 | M. Moormann |
28 | Anderson |
18 | S. Diabaté |
30 | K. Dobras |
60 | S. Pirkl |
20 | S. Seidl |
9 | Ronivaldo |
27 | T. Goiginger |
Đội dự bị
2 | F. Strauß |
17 | A. Pašić |
14 | J. Gölles |
13 | A. Schmidt |
29 | M. Ibrahimi |
22 | M. Schantl |
31 | K. Radulovic |
Thống kê
16 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
6 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Austria Vienna vs FC BW Linz & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Austria Vienna vs FC BW Linzđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).