2. Liga, Vòng 29
![]() Austria Lustenau |
FT Trọng tài : A. Untergasser | ![]() FC Liefering |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Austria Lustenau vs FC Liefering
Diễn biến chính
10' | Elias Havel (FC Liefering) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
11' | Benjamin Böckle (FC Liefering) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Šeško đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . Kiến taọ bởi A. Prass |
34' | Mamady Diambou (FC Liefering) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía FC Liefering, M. Diambou S. Aigner |
48' | Benjamin Šeško (FC Liefering) đã phải nhận thẻ vàng |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Tabaković đã ghi bàn từ chấm 11m cho Austria Lustenau |
55' | Thay người bên phía FC Liefering, B. Böckle F. Amankwah |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Baiye đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Lustenau . |
70' | Thay người bên phía Austria Lustenau, Wallace R. Marte |
71' | Thay người bên phía FC Liefering, E. Havel N. Dorgeles |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Amankwah đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . Kiến taọ bởi L. Sučić |
77' | Thay người bên phía Austria Lustenau, T. Berger N. Bösch |
77' | Thay người bên phía Austria Lustenau, A. Ranacher B. Anoff |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Šeško đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . Kiến taọ bởi N. Dorgeles |
88' | Thay người bên phía Austria Lustenau, F. Gmeiner A. Bertaccini |
90'+1' | Thay người bên phía FC Liefering, M. Kjærgaard A. Svoboda |
90' | Sebastian Aigner (FC Liefering) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Šeško đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . Kiến taọ bởi N. Dorgeles |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
27 | D. Schierl |
31 | M. Maak |
7 | F. Gmeiner |
3 | T. Cissokho |
4 | T. Berger |
13 | D. Marceta |
23 | P. Grabher |
14 | A. Ranacher |
6 | B. Baiye |
20 | Wallace |
25 | H. Tabaković |
Đội dự bị
17 | R. Marte |
11 | B. Anoff |
22 | N. Bösch |
9 | A. Bertaccini |
44 | F. Unterrainer |
98 | F. Ereš |
8 | N. Jaby |

Đội hình chính
30 | A. Stejskal |
42 | D. Affengruber |
4 | B. Böckle |
7 | A. Dedić |
5 | B. Okoh |
8 | A. Prass |
10 | L. Sučić |
15 | M. Kjærgaard |
6 | M. Diambou |
21 | B. Šeško |
25 | E. Havel |
Đội dự bị
28 | S. Aigner |
24 | F. Amankwah |
45 | N. Dorgeles |
19 | A. Svoboda |
34 | J. Krumrey |
3 | L. Wallner |
16 | S. Major |
Thống kê
9 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
11 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 5 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Austria Lustenau vs FC Liefering & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Austria Lustenau vs FC Lieferingđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).