Bundesliga, Vòng 16
![]() Austria Klagenfurt |
FT Trọng tài : H. Lechner | ![]() TSV Hartberg |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg
Diễn biến chính
18' | Jurgen Heil (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | Andy Irving (Austria Klagenfurt) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía TSV Hartberg, M. Sangaré T. Kainz |
46' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Prokop C. Urdl |
46' | Thay người bên phía Austria Klagenfurt, C. Wernitznig T. Gemicibaşı |
46' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Frieser R. Providence |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Benatelli đã đá phản lưới nhà TSV Hartberg |
57' | Thay người bên phía TSV Hartberg, I. Bowat M. Steinwender |
59' | Thorsten Mahrer (Austria Klagenfurt) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Thay người bên phía Austria Klagenfurt, S. Bonnah A. Schwarz |
66' | Jurgen Heil (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ đỏ |
66' | Jurgen Heil (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Thay người bên phía TSV Hartberg, C. Lang J. Halwachs |
73' | Thay người bên phía Austria Klagenfurt, S. Karweina N. Binder |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Binder đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Klagenfurt . |
88' | Tobias Kainz (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Manuel Pfeifer (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

13
P. Menzel
4
N. Đorić
31
T. Mahrer
37
N. Wimmer
2
S. Bonnah
19
A. Irving
20
R. Benatelli
24
C. Wernitznig
33
T. Schumacher
7
F. Jaritz
10
S. Karweina
Đội hình chính
13 | P. Menzel |
4 | N. Đorić |
31 | T. Mahrer |
37 | N. Wimmer |
2 | S. Bonnah |
19 | A. Irving |
20 | R. Benatelli |
24 | C. Wernitznig |
33 | T. Schumacher |
7 | F. Jaritz |
10 | S. Karweina |
Đội dự bị
81 | T. Gemicibaşı |
77 | A. Schwarz |
9 | N. Binder |
34 | J. Robatsch |
30 | D. Puntigam |

1
R. Sallinger
28
J. Heil
14
P. Komposch
5
I. Bowat
20
M. Pfeifer
26
C. Lang
32
O. Diakité
45
M. Sangaré
33
D. Frieser
11
M. Entrup
27
D. Prokop
Đội hình chính
1 | R. Sallinger |
28 | J. Heil |
14 | P. Komposch |
5 | I. Bowat |
20 | M. Pfeifer |
26 | C. Lang |
32 | O. Diakité |
45 | M. Sangaré |
33 | D. Frieser |
11 | M. Entrup |
27 | D. Prokop |
Đội dự bị
70 | R. Providence |
8 | C. Urdl |
23 | T. Kainz |
12 | M. Steinwender |
25 | J. Halwachs |
10 | D. Avdijaj |
39 | T. Knoflach |
Thống kê
19 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
5 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Austria Klagenfurt vs TSV Hartbergđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).