Major League Soccer, Vòng 28
![]() Austin |
FT Trọng tài : G. Gonzalez | ![]() Portland Timbers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Austin vs Portland Timbers
Diễn biến chính
10' | |
10' | |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Domínguez đã ghi bàn từ chấm 11m cho Austin |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Fagúndez đã ghi 1 bàn thắng cho Austin . Kiến taọ bởi N. Lima |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Driussi đã ghi 1 bàn thắng cho Austin . Kiến taọ bởi D. Fagúndez |
46' | Thay người bên phía Portland Timbers, J. Van Rankin L. Mabiala |
46' | Thay người bên phía Portland Timbers, E. Williamson S. Blanco |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Asprilla đã ghi 1 bàn thắng cho Portland Timbers . Kiến taọ bởi D. Chará |
62' | Thay người bên phía Austin, S. Driussi J. Romaña |
64' | Dario Župarić (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Portland Timbers, Y. Chará D. Váleri |
74' | Thay người bên phía Austin, Ž. Kolmanič H. Jimenez |
75' | Thay người bên phía Austin, D. Fagúndez T. Pochettino |
83' | Tomás Pochettino (Austin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Austin, A. Ring S. Berhalter |
85' | Thay người bên phía Austin, C. Domínguez Jared Stroud |
87' | Thay người bên phía Portland Timbers, D. Asprilla J. Niezgoda |
87' | Thay người bên phía Portland Timbers, P. Bonilla Z. McGraw |
Sơ đồ chiến thuật

41
B. Stuver
5
M. Besler
18
J. Cascante
21
Ž. Kolmanič
24
N. Lima
8
A. Ring
14
D. Fagúndez
15
Daniel Pereira
10
C. Domínguez
25
S. Driussi
17
J. Gallagher
Đội hình chính
41 | B. Stuver |
5 | M. Besler |
18 | J. Cascante |
21 | Ž. Kolmanič |
24 | N. Lima |
8 | A. Ring |
14 | D. Fagúndez |
15 | Daniel Pereira |
10 | C. Domínguez |
25 | S. Driussi |
17 | J. Gallagher |
Đội dự bị
3 | J. Romaña |
16 | H. Jimenez |
7 | T. Pochettino |
6 | S. Berhalter |
20 | Jared Stroud |
31 | A. Tarbell |
19 | F. Kleemann |
11 | R. Redes |
99 | M. Djitté |

12
S. Clark
13
D. Župarić
2
J. Van Rankin
28
P. Bonilla
21
D. Chará
25
B. Tuiloma
20
G. Fochive
19
E. Williamson
23
Y. Chará
9
F. Mora
27
D. Asprilla
Đội hình chính
12 | S. Clark |
13 | D. Župarić |
2 | J. Van Rankin |
28 | P. Bonilla |
21 | D. Chará |
25 | B. Tuiloma |
20 | G. Fochive |
19 | E. Williamson |
23 | Y. Chará |
9 | F. Mora |
27 | D. Asprilla |
Đội dự bị
33 | L. Mabiala |
10 | S. Blanco |
8 | D. Váleri |
11 | J. Niezgoda |
85 | Z. McGraw |
98 | B. Bodily |
31 | A. Ivačič |
22 | C. Paredes |
44 | M. Loría |
Thống kê
19 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
4 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Austin vs Portland Timbers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Austin vs Portland Timbersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).