Major League Soccer, Vòng 14
![]() Austin |
FT Trọng tài : T. Unkel | ![]() Portland Timbers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Austin vs Portland Timbers
Diễn biến chính
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Gallagher đã ghi 1 bàn thắng cho Austin . Kiến taọ bởi T. Pochettino |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Fagúndez đã ghi 1 bàn thắng cho Austin . Kiến taọ bởi C. Domínguez |
41' | |
44' | Žan Kolmanič (Austin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+1' | Tomás Pochettino (Austin) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+5' | Bill Tuiloma (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Ebobisse đã ghi 1 bàn thắng cho Portland Timbers . Kiến taọ bởi M. Loría |
46' | Thay người bên phía Austin, J. Gallagher Jared Stroud |
68' | Dairon Asprilla (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
73' | Thay người bên phía Austin, T. Pochettino K. Manneh |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ring đã ghi 1 bàn thắng cho Austin . Kiến taọ bởi C. Domínguez |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Jiménez đã ghi 1 bàn thắng cho Austin . Kiến taọ bởi Jared Stroud |
81' | Thay người bên phía Austin, Daniel Pereira S. Berhalter |
82' | Thay người bên phía Austin, Ž. Kolmanič A. Stanley |
83' | Thay người bên phía Portland Timbers, J. Ebobisse G. Fochive |
83' | Thay người bên phía Portland Timbers, M. Loría L. Mabiala |
84' | Thay người bên phía Portland Timbers, D. Váleri R. Zambrano |
88' | Thay người bên phía Portland Timbers, E. Williamson B. Bodily |
88' | Thay người bên phía Austin, A. Ring R. Redes |
90'+1' | Dario Župarić (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

41
B. Stuver
5
M. Besler
18
J. Cascante
21
Ž. Kolmanič
8
A. Ring
16
H. Jiménez
14
D. Fagúndez
7
T. Pochettino
15
Daniel Pereira
10
C. Domínguez
17
J. Gallagher
Đội hình chính
41 | B. Stuver |
5 | M. Besler |
18 | J. Cascante |
21 | Ž. Kolmanič |
8 | A. Ring |
16 | H. Jiménez |
14 | D. Fagúndez |
7 | T. Pochettino |
15 | Daniel Pereira |
10 | C. Domínguez |
17 | J. Gallagher |
Đội dự bị
20 | Jared Stroud |
23 | K. Manneh |
6 | S. Berhalter |
4 | A. Stanley |
11 | R. Redes |
31 | A. Tarbell |
19 | F. Kleemann |
34 | W. Pulisic |
3 | J. Romaña |

12
S. Clark
13
D. Župarić
2
J. Van Rankin
28
P. Bonilla
8
D. Váleri
21
D. Chará
25
B. Tuiloma
44
M. Loría
19
E. Williamson
27
D. Asprilla
17
J. Ebobisse
Đội hình chính
12 | S. Clark |
13 | D. Župarić |
2 | J. Van Rankin |
28 | P. Bonilla |
8 | D. Váleri |
21 | D. Chará |
25 | B. Tuiloma |
44 | M. Loría |
19 | E. Williamson |
27 | D. Asprilla |
17 | J. Ebobisse |
Đội dự bị
33 | L. Mabiala |
20 | G. Fochive |
40 | R. Zambrano |
98 | B. Bodily |
26 | H. Sulte |
31 | A. Ivačič |
85 | Z. McGraw |
Thống kê
13 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
11 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
69% | Cầm bóng | 31% |
Tường thuật trận đấu Austin vs Portland Timbers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Austin vs Portland Timbersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).