Virsliga, Vòng 10
![]() Auda |
FT Trọng tài : V. Spasjoņņikovs | ![]() Metta / LU |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Auda vs Metta / LU
Diễn biến chính
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Štrkalj đã ghi bàn từ chấm 11m cho Auda |
42' | M. Stolnik (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Melnis đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, I. Pūlis A. Puzirevskis |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, R. Zeņģis J. Novikovs |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, N. Meroža O. Vientiess |
49' | N. Treimanis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Muritala đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
59' | Thay người bên phía Auda, R. Šibass O. Ogunji |
59' | Thay người bên phía Auda, B. Tutu S. Krapukhin |
62' | Thay người bên phía Metta / LU, Y. Muritala G. Kļuškins |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Ulimbaševs đã ghi 1 bàn thắng cho Auda . |
69' | Thay người bên phía Auda, A. Solovjovs O. Kaplienko |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Štrkalj đã ghi 1 bàn thắng cho Auda . |
75' | Thay người bên phía Metta / LU, B. Melnis J. Grīnbergs |
82' | B. Melnis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | O. Kaplienko (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | J. Novikovs (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | K. Rekis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía Auda, T. Štrkalj A. Saveljevs |
86' | Thay người bên phía Auda, Resende M. Achol |
88' | B. M. Ngom E. (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | A. Puzirevskis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | F. Ondoa |
36 | A. Solovjovs |
4 | M. Stolnik |
6 | B. Mikulić |
21 | I. Korotkovs |
77 | M. Ngom |
7 | D. Ulimbaševs |
15 | R. Šibass |
8 | Resende |
20 | T. Štrkalj |
18 | B. Tutu |
Đội dự bị
11 | O. Ogunji |
99 | S. Krapukhin |
26 | O. Kaplienko |
13 | M. Achol |
14 | A. Saveljevs |
3 | Menezes |
5 | I. Minkevičs |
10 | B. Samoilovs |
31 | F. Orols |

Đội hình chính
12 | A. Sorokins |
5 | D. Fedorovičs |
3 | N. Uldriķis |
16 | K. Vilnis |
15 | N. Treimanis |
21 | R. Zeņģis |
29 | K. Rēķis |
14 | N. Meroža |
20 | I. Pūlis |
9 | Y. Muritala |
33 | B. Melnis |
Đội dự bị
6 | O. Vientiess |
13 | J. Novikovs |
17 | A. Puzirevskis |
23 | G. Kļuškins |
11 | J. Grīnbergs |
1 | J. Beks |
26 | T. Zants |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Auda vs Metta / LU & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Auda vs Metta / LUđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).