Virsliga, Vòng 15
![]() Auda |
FT Trọng tài : J. Vasjukovs | ![]() Metta / LU |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Auda vs Metta / LU
Diễn biến chính
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ogunniyi đã ghi 1 bàn thắng cho Auda . Kiến taọ bởi J. Attuquaye |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, M. Vasiļevskis Z. Rukhadze |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, O. Kurtsev R. Šibass |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, B. Melnis D. Čiņajevs |
61' | Thay người bên phía Auda, D. Ulimbaševs Resende |
73' | Thay người bên phía Auda, D. Bergqvist I. Minkevičs |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Attuquaye đã ghi 1 bàn thắng cho Auda . Kiến taọ bởi Resende |
80' | Thay người bên phía Metta / LU, L. Vapne K. Vilnis |
80' | Thay người bên phía Metta / LU, O. Sow T. Zants |
80' | Thay người bên phía Auda, A. Saveļjevs M. Achol |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Fjodorovs đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ogunniyi đã ghi 1 bàn thắng cho Auda . Kiến taọ bởi J. Novikovs |
90'+3' | N. Bretschneider (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | A. Puzirevskis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | V. Isajevs (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | R. Sibass (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | I. Minkevics (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | S. Valakari (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | A. Riherts (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | V. Fjodorovs (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | F. Ondoa |
26 | V. Isajevs |
4 | D. Bergqvist |
27 | N. Bretschneider |
33 | J. Novikovs |
28 | D. Ulimbaševs |
14 | A. Saveļjevs |
21 | D. Meļņiks |
11 | A. Ogunniyi |
20 | J. Attuquaye |
88 | V. Stepanovs |
Đội dự bị
8 | Resende |
5 | I. Minkevičs |
7 | M. Achol |
18 | I. Semjonovs |
10 | G. Minchev |
12 | R. Ozols |
19 | M. Piteo |
16 | N. Aleksandrovs |

Đội hình chính
1 | J. Beks |
3 | N. Uldriķis |
18 | M. Vasiļevskis |
27 | V. Fjodorovs |
6 | O. Vientiess |
10 | L. Vapne |
8 | O. Sow |
26 | O. Kurtsev |
9 | A. Puzirevskis |
11 | B. Melnis |
7 | M. Corréa |
Đội dự bị
15 | D. Čiņajevs |
29 | R. Šibass |
5 | Z. Rukhadze |
13 | T. Zants |
16 | K. Vilnis |
2 | G. Kirkils |
24 | Ņ. Parfjonovs |
4 | K. Keršys |
21 | K. Rēķis |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Auda vs Metta / LU & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Auda vs Metta / LUđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).