Super League 1, Vòng 15
![]() Atromitos |
FT Trọng tài : S. Zabalas | ![]() Olympiakos Piraeus |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Atromitos vs Olympiakos Piraeus
Diễn biến chính
46' | Thay người bên phía Olympiakos Piraeus, I. Brnić S. Jovetić |
51' | Rodinei (Olympiakos Piraeus) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía Atromitos, Eder González S. Friðjónsson |
68' | Thay người bên phía Atromitos, D. Jubitana G. Robail |
71' | Nikolaos Athanasiou (Atromitos) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Atromitos, D. Valencia N. Vergos |
85' | Thay người bên phía Atromitos, A. Kuen K. Kivrakidis |
86' | Wajdi Kechrida (Atromitos) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+4' | Samúel Kári Friðjónsson (Atromitos) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật


1
A. Paschalakis
23
Rodinei
45
P. Retsos
74
A. Ntoi
3
F. Ortega
56
Daniel Podence
20
João Carvalho
32
S. Hezze
77
I. Brnić
19
G. Masouras
9
A. El Kaabi
Đội hình chính
1 | A. Paschalakis |
23 | Rodinei |
45 | P. Retsos |
74 | A. Ntoi |
3 | F. Ortega |
56 | Daniel Podence |
20 | João Carvalho |
32 | S. Hezze |
77 | I. Brnić |
19 | G. Masouras |
9 | A. El Kaabi |
Đội dự bị
22 | S. Jovetić |
41 | G. Biancone |
12 | A. Bah |
17 | M. Vrousai |
18 | Quini |
8 | Iborra |
88 | K. Tzolakis |
27 | O. Richards |
15 | S. Alexandropoulos |
Thống kê
4 | Sút bóng | 21 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
13 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
28% | Cầm bóng | 72% |
Tường thuật trận đấu Atromitos vs Olympiakos Piraeus & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Atromitos vs Olympiakos Piraeusđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).