Major League Soccer, Vòng 10
![]() Atlanta United FC |
FT Trọng tài : R. Vazquez | ![]() FC Cincinnati |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Atlanta United FC vs FC Cincinnati
Diễn biến chính
8' | Thiago Almada (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | Amar Sejdic (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | Nick Hagglund (FC Cincinnati) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Yuya Kubo (FC Cincinnati) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía FC Cincinnati, R. Gaddis J. Nelson |
73' | Thay người bên phía Atlanta United FC, B. Guzan R. Shuttleworth |
74' | Thay người bên phía Atlanta United FC, C. Wiley Luiz Araújo |
74' | Thay người bên phía FC Cincinnati, Y. Kubo H. Medunjanin |
76' | Nick Hagglund (FC Cincinnati) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Nick Hagglund (FC Cincinnati) đã phải nhận thẻ đỏ |
80' | Thay người bên phía Atlanta United FC, R. Cisneros D. Dwyer |
80' | Thay người bên phía Atlanta United FC, A. Sejdić E. Hyndman |
82' | Thay người bên phía FC Cincinnati, L. Acosta Á. Barreal |
82' | Thay người bên phía FC Cincinnati, Brenner N. Markanich |
84' | George Campbell (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Thay người bên phía Atlanta United FC, S. Sosa J. Mulraney |
90'+4' | Dominique Badji (FC Cincinnati) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
B. Guzan
11
B. Lennon
15
A. Gutman
12
M. Robinson
32
G. Campbell
26
C. Wiley
10
M. Moreno
5
S. Sosa
8
T. Almada
13
A. Sejdić
29
R. Cisneros
Đội hình chính
1 | B. Guzan |
11 | B. Lennon |
15 | A. Gutman |
12 | M. Robinson |
32 | G. Campbell |
26 | C. Wiley |
10 | M. Moreno |
5 | S. Sosa |
8 | T. Almada |
13 | A. Sejdić |
29 | R. Cisneros |
Đội dự bị
18 | R. Shuttleworth |
19 | Luiz Araújo |
4 | D. Dwyer |
20 | E. Hyndman |
23 | J. Mulraney |
28 | T. Wolff |
2 | R. Hernández |
14 | F. Ibarra |
3 | A. De John |

1
A. Kann
28
R. Gaddis
24
T. Blackett
4
N. Hagglund
32
I. Murphy
93
J. Moreno
10
L. Acosta
7
Y. Kubo
14
D. Badji
19
B. Vázquez
9
Brenner
Đội hình chính
1 | A. Kann |
28 | R. Gaddis |
24 | T. Blackett |
4 | N. Hagglund |
32 | I. Murphy |
93 | J. Moreno |
10 | L. Acosta |
7 | Y. Kubo |
14 | D. Badji |
19 | B. Vázquez |
9 | Brenner |
Đội dự bị
3 | J. Nelson |
6 | H. Medunjanin |
31 | Á. Barreal |
33 | N. Markanich |
18 | R. Celentano |
23 | I. Atanga |
35 | H. Robledo |
Thống kê
22 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 0 | ||
9 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
65% | Cầm bóng | 35% |
Tường thuật trận đấu Atlanta United FC vs FC Cincinnati & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Atlanta United FC vs FC Cincinnatiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).