FA WSL, Vòng 18
![]() Aston Villa W |
FT Trọng tài : E. Simms | ![]() Leicester City WFC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Aston Villa W vs Leicester City WFC
Diễn biến chính
16' | Rachel Corsie (Aston Villa W) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
24' | Alisha Lehmann (Aston Villa W) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Leon đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa W . Kiến taọ bởi E. Salmon |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Momiki đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester City WFC . Kiến taọ bởi L. Petermann |
55' | Jordan Nobbs (Aston Villa W) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Tierney đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester City WFC . Kiến taọ bởi Y. Momiki |
65' | Thay người bên phía Aston Villa W, A. Lehmann G. Mullett |
65' | Thay người bên phía Aston Villa W, E. Salmon S. Magill |
65' | Thay người bên phía Aston Villa W, D. Turner M. Pacheco |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Daly đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa W . Kiến taọ bởi J. Nobbs |
76' | Thay người bên phía Leicester City WFC, J. Green J. Thibaud |
76' | Thay người bên phía Leicester City WFC, L. Petermann A. Whelan |
77' | Thay người bên phía Aston Villa W, J. Nobbs M. Taylor |
84' | Thay người bên phía Leicester City WFC, S. Takarada E. Pelgander |
84' | Thay người bên phía Leicester City WFC, D. Rose M. Goodwin |
87' | Emilia Pelgander (Leicester City WFC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

21
A. Leat
26
N. Maritz
4
A. Patten
6
R. Corsie
14
D. Turner
8
J. Nobbs
10
K. Dali
23
A. Leon
9
R. Daly
7
A. Lehmann
17
E. Salmon
Đội hình chính
21 | A. Leat |
26 | N. Maritz |
4 | A. Patten |
6 | R. Corsie |
14 | D. Turner |
8 | J. Nobbs |
10 | K. Dali |
23 | A. Leon |
9 | R. Daly |
7 | A. Lehmann |
17 | E. Salmon |
Đội dự bị
18 | G. Mullett |
22 | S. Magill |
33 | M. Pacheco |
25 | M. Taylor |
11 | F. Gregory |
2 | S. Mayling |
13 | S. Poor |

23
L. Kop
4
C. Bott
14
J. Green
5
S. Howard
11
J. Cayman
15
S. Takarada
8
J. Rantala
3
S. Tierney
29
Y. Momiki
7
D. Rose
9
L. Petermann
Đội hình chính
23 | L. Kop |
4 | C. Bott |
14 | J. Green |
5 | S. Howard |
11 | J. Cayman |
15 | S. Takarada |
8 | J. Rantala |
3 | S. Tierney |
29 | Y. Momiki |
7 | D. Rose |
9 | L. Petermann |
Đội dự bị
17 | J. Thibaud |
10 | A. Whelan |
18 | E. Pelgander |
20 | M. Goodwin |
6 | A. Palmer |
19 | R. Siemsen |
12 | A. Ale |
32 | A. Baker |
59 | R. Dowsett |
Thống kê
13 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
10 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Aston Villa W vs Leicester City WFC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Aston Villa W vs Leicester City WFCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).