Premier League, Vòng 8
![]() Aston Villa |
FT Trọng tài : M. Oliver | ![]() Wolves |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Aston Villa vs Wolves
Diễn biến chính
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Ings đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . Kiến taọ bởi J. McGinn |
52' | Rúben Neves (Wolves) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Tyrone Mings (Aston Villa) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Thay người bên phía Aston Villa, Douglas Luiz M. Nakamba |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. McGinn đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . |
74' | Thay người bên phía Aston Villa, E. Buendía J. Ramsey |
74' | Thay người bên phía Wolves, Fernando Marçal Daniel Podence |
74' | Thay người bên phía Wolves, João Moutinho Fábio Silva |
79' | Thay người bên phía Aston Villa, M. Cash A. Young |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Saïss đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . Kiến taọ bởi Daniel Podence |
81' | Ollie Watkins (Aston Villa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Coady đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . Kiến taọ bởi L. Dendoncker |
86' | Conor Coady (Wolves) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Leander Dendoncker (Wolves) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Wolves, Hwang Hee-Chan R. Jiménez |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Rúben Neves đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . |
Sơ đồ chiến thuật

1
E. Martínez
5
T. Mings
3
M. Targett
16
A. Tuanzebe
4
E. Konsa
7
J. McGinn
10
E. Buendía
2
M. Cash
6
Douglas Luiz
20
D. Ings
11
O. Watkins
Đội hình chính
1 | E. Martínez |
5 | T. Mings |
3 | M. Targett |
16 | A. Tuanzebe |
4 | E. Konsa |
7 | J. McGinn |
10 | E. Buendía |
2 | M. Cash |
6 | Douglas Luiz |
20 | D. Ings |
11 | O. Watkins |
Đội dự bị
19 | M. Nakamba |
41 | J. Ramsey |
18 | A. Young |
35 | C. Archer |
21 | A. El Ghazi |
32 | J. Philogene-Bidace |
12 | J. Steer |
8 | M. Sanson |
30 | K. Hause |

1
José Sá
5
Fernando Marçal
16
C. Coady
32
L. Dendoncker
22
Nélson Semedo
23
M. Kilman
28
João Moutinho
27
R. Saïss
8
Rúben Neves
26
Hwang Hee-Chan
37
Adama Traoré
Đội hình chính
1 | José Sá |
5 | Fernando Marçal |
16 | C. Coady |
32 | L. Dendoncker |
22 | Nélson Semedo |
23 | M. Kilman |
28 | João Moutinho |
27 | R. Saïss |
8 | Rúben Neves |
26 | Hwang Hee-Chan |
37 | Adama Traoré |
Đội dự bị
10 | Daniel Podence |
17 | Fábio Silva |
9 | R. Jiménez |
21 | J. Ruddy |
13 | L. Moulden |
15 | W. Boly |
3 | R. Aït Nouri |
39 | L. Cundle |
2 | K. Hoever |
Thống kê
14 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
8 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Aston Villa vs Wolves & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Aston Villa vs Wolvesđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).