Premier League, Vòng 26
![]() Aston Villa |
FT Trọng tài : C. Pawson | ![]() Crystal Palace |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Aston Villa vs Crystal Palace
Diễn biến chính
7' | VAR Wilfried Zaha (Crystal Palace) đã không công nhận bàn thắng !! |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Andersen đã đá phản lưới nhà Aston Villa |
57' | Cheick Doucouré (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Thay người bên phía Aston Villa, B. Kamara C. Chambers |
62' | Cheick Doucouré (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Cheick Doucouré (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ đỏ |
66' | Álex Moreno (Aston Villa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía Crystal Palace, M. Olise J. Mateta |
69' | Eberechi Eze (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía Aston Villa, J. Ramsey L. Bailey |
70' | Thay người bên phía Aston Villa, Álex Moreno L. Digne |
75' | Thay người bên phía Crystal Palace, E. Eze W. Hughes |
75' | Thay người bên phía Crystal Palace, J. Ayew N. Ahamada |
80' | Douglas Luiz (Aston Villa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Thay người bên phía Crystal Palace, A. Lokonga J. McArthur |
82' | Naouirou Ahamada (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Aston Villa, O. Watkins J. Durán |
87' | Wilfried Zaha (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
E. Martínez
2
M. Cash
4
E. Konsa
5
T. Mings
15
Álex Moreno
6
Douglas Luiz
44
B. Kamara
7
J. McGinn
10
E. Buendía
41
J. Ramsey
11
O. Watkins
Đội hình chính
1 | E. Martínez |
2 | M. Cash |
4 | E. Konsa |
5 | T. Mings |
15 | Álex Moreno |
6 | Douglas Luiz |
44 | B. Kamara |
7 | J. McGinn |
10 | E. Buendía |
41 | J. Ramsey |
11 | O. Watkins |
Đội dự bị
16 | C. Chambers |
31 | L. Bailey |
27 | L. Digne |
22 | J. Durán |
38 | V. Sinisalo |
18 | A. Young |
25 | R. Olsen |
9 | B. Traoré |

13
Guaita
17
N. Clyne
16
J. Andersen
6
M. Guéhi
3
T. Mitchell
28
C. Doucouré
8
A. Lokonga
9
J. Ayew
7
M. Olise
10
E. Eze
11
W. Zaha
Đội hình chính
13 | Guaita |
17 | N. Clyne |
16 | J. Andersen |
6 | M. Guéhi |
3 | T. Mitchell |
28 | C. Doucouré |
8 | A. Lokonga |
9 | J. Ayew |
7 | M. Olise |
10 | E. Eze |
11 | W. Zaha |
Đội dự bị
14 | J. Mateta |
19 | W. Hughes |
29 | N. Ahamada |
18 | J. McArthur |
2 | J. Ward |
41 | J. Whitworth |
26 | C. Richards |
22 | O. Édouard |
4 | L. Milivojević |
Thống kê
8 | Sút bóng | 3 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 0 | ||
14 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Aston Villa vs Crystal Palace & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Aston Villa vs Crystal Palaceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).