League Cup, Round of 16
![]() Aston Villa |
FT Trọng tài : Samuel Barrott, England | ![]() Crystal Palace |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Aston Villa vs Crystal Palace
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Eze đã ghi 1 bàn thắng cho Crystal Palace . Kiến taọ bởi D. Muñoz |
18' | Thay người bên phía Crystal Palace, E. Eze D. Kamada |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Durán đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . Kiến taọ bởi L. Bailey |
27' | Thay người bên phía Crystal Palace, A. Wharton J. Schlupp |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kamada đã ghi 1 bàn thắng cho Crystal Palace . |
67' | Diego Carlos (Aston Villa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Jean-Philippe Mateta (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Will Hughes (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Aston Villa, E. Buendía J. Jimoh-Aloba |
78' | Thay người bên phía Aston Villa, L. Bailey K. Young |
79' | Thay người bên phía Aston Villa, J. McGinn L. Bogarde |
88' | Thay người bên phía Crystal Palace, E. Nketiah I. Sarr |
88' | Thay người bên phía Crystal Palace, J. Schlupp N. Clyne |
89' | Tyrone Mings (Aston Villa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+4' | Marc Guéhi (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Daniel Muñoz (Crystal Palace) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

18
J. Gauci
20
K. Nedeljković
3
Diego Carlos
5
T. Mings
22
I. Maatsen
7
J. McGinn
44
B. Kamara
31
L. Bailey
10
E. Buendía
19
J. Philogene
9
J. Durán
Đội hình chính
18 | J. Gauci |
20 | K. Nedeljković |
3 | Diego Carlos |
5 | T. Mings |
22 | I. Maatsen |
7 | J. McGinn |
44 | B. Kamara |
31 | L. Bailey |
10 | E. Buendía |
19 | J. Philogene |
9 | J. Durán |
Đội dự bị
56 | J. Jimoh-Aloba |
72 | K. Young |
26 | L. Bogarde |
54 | A. Borland |
41 | J. Ramsey |
48 | O. Zych |
2 | M. Cash |
50 | S. Swinkels |
66 | T. Patterson |

30
M. Turner
27
T. Chalobah
5
M. Lacroix
6
M. Guéhi
12
D. Muñoz
20
A. Wharton
19
W. Hughes
3
T. Mitchell
9
E. Nketiah
10
E. Eze
14
J. Mateta
Đội hình chính
30 | M. Turner |
27 | T. Chalobah |
5 | M. Lacroix |
6 | M. Guéhi |
12 | D. Muñoz |
20 | A. Wharton |
19 | W. Hughes |
3 | T. Mitchell |
9 | E. Nketiah |
10 | E. Eze |
14 | J. Mateta |
Đội dự bị
18 | D. Kamada |
15 | J. Schlupp |
7 | I. Sarr |
17 | N. Clyne |
58 | C. Kporha |
55 | J. Devenny |
46 | F. Umeh |
64 | A. Agbinone |
1 | D. Henderson |
Thống kê
17 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
6 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu Aston Villa vs Crystal Palace & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Aston Villa vs Crystal Palaceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).