UEFA Champions League, Round of 16
![]() Aston Villa |
FT Trọng tài : D. Siebert | ![]() Club Brugge KV |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Aston Villa vs Club Brugge KV
Diễn biến chính
16' | Kyriani Sabbe (Club Brugge KV) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía Aston Villa, O. Watkins Marco Asensio |
46' | Thay người bên phía Aston Villa, B. Kamara L. Bailey |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Marco Asensio đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . Kiến taọ bởi L. Bailey |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Maatsen đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . Kiến taọ bởi M. Rogers |
58' | Thay người bên phía Club Brugge KV, A. Jashari C. Nielsen |
58' | Thay người bên phía Club Brugge KV, C. Talbi M. Skóraś |
58' | Thay người bên phía Club Brugge KV, Ferran Jutglà G. Nilsson |
58' | Thay người bên phía Club Brugge KV, J. Ordoñez Z. Romero |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Marco Asensio đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . Kiến taọ bởi M. Rashford |
66' | Thay người bên phía Aston Villa, T. Mings Pau Torres |
66' | Thay người bên phía Aston Villa, M. Rogers J. Ramsey |
66' | Thay người bên phía Club Brugge KV, C. Tzolis H. Siquet |
69' | Hans Vanaken (Club Brugge KV) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
73' | Thay người bên phía Aston Villa, M. Cash A. Disasi |
Sơ đồ chiến thuật

23
E. Martínez
2
M. Cash
4
E. Konsa
5
T. Mings
22
I. Maatsen
44
B. Kamara
8
Y. Tielemans
27
M. Rogers
7
J. McGinn
9
M. Rashford
11
O. Watkins
Đội hình chính
23 | E. Martínez |
2 | M. Cash |
4 | E. Konsa |
5 | T. Mings |
22 | I. Maatsen |
44 | B. Kamara |
8 | Y. Tielemans |
27 | M. Rogers |
7 | J. McGinn |
9 | M. Rashford |
11 | O. Watkins |
Đội dự bị
21 | Marco Asensio |
31 | L. Bailey |
14 | Pau Torres |
41 | J. Ramsey |
3 | A. Disasi |
24 | A. Onana |
26 | L. Bogarde |
25 | R. Olsen |
12 | L. Digne |
48 | O. Zych |

22
S. Mignolet
64
K. Sabbe
4
J. Ordoñez
44
B. Mechele
55
M. De Cuyper
15
R. Onyedika
30
A. Jashari
68
C. Talbi
20
H. Vanaken
8
C. Tzolis
9
Ferran Jutglà
Đội hình chính
22 | S. Mignolet |
64 | K. Sabbe |
4 | J. Ordoñez |
44 | B. Mechele |
55 | M. De Cuyper |
15 | R. Onyedika |
30 | A. Jashari |
68 | C. Talbi |
20 | H. Vanaken |
8 | C. Tzolis |
9 | Ferran Jutglà |
Đội dự bị
27 | C. Nielsen |
21 | M. Skóraś |
19 | G. Nilsson |
2 | Z. Romero |
41 | H. Siquet |
29 | N. Jackers |
84 | S. Campbell |
58 | J. Spileers |
10 | H. Vetlesen |
17 | R. Vermant |
Thống kê
14 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
7 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Aston Villa vs Club Brugge KV & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Aston Villa vs Club Brugge KVđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).