UEFA Champions League, League Stage - 8
![]() Aston Villa |
FT Trọng tài : C. Turpin | ![]() Celtic |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Aston Villa vs Celtic
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Rogers đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . Kiến taọ bởi J. Ramsey |
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Rogers đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . Kiến taọ bởi O. Watkins |
30' | Thay người bên phía Aston Villa, M. Cash J. McGinn |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Idah đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Idah đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi R. Hatate |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Watkins đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . Kiến taọ bởi J. Ramsey |
73' | Thay người bên phía Celtic, Yang Hyun-Jun L. Palma |
73' | Thay người bên phía Celtic, A. Engels Paulo Bernardo |
74' | Thay người bên phía Aston Villa, L. Digne I. Maatsen |
79' | Thay người bên phía Celtic, A. Idah D. Cummings |
82' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate L. McCowan |
83' | Thay người bên phía Celtic, L. Scales D. Murray |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Rogers đã ghi 1 bàn thắng cho Aston Villa . Kiến taọ bởi O. Watkins |
Sơ đồ chiến thuật

23
E. Martínez
2
M. Cash
4
E. Konsa
44
B. Kamara
12
L. Digne
26
L. Bogarde
8
Y. Tielemans
31
L. Bailey
27
M. Rogers
41
J. Ramsey
11
O. Watkins
Đội hình chính
23 | E. Martínez |
2 | M. Cash |
4 | E. Konsa |
44 | B. Kamara |
12 | L. Digne |
26 | L. Bogarde |
8 | Y. Tielemans |
31 | L. Bailey |
27 | M. Rogers |
41 | J. Ramsey |
11 | O. Watkins |
Đội dự bị
7 | J. McGinn |
22 | I. Maatsen |
9 | J. Durán |
20 | K. Nedeljković |
25 | R. Olsen |
72 | K. Young |
50 | S. Swinkels |
66 | T. Patterson |
48 | O. Zych |

1
K. Schmeichel
2
A. Johnston
6
A. Trusty
5
L. Scales
3
G. Taylor
27
A. Engels
42
C. McGregor
41
R. Hatate
10
N. Kühn
9
A. Idah
13
Yang Hyun-Jun
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
2 | A. Johnston |
6 | A. Trusty |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
27 | A. Engels |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
10 | N. Kühn |
9 | A. Idah |
13 | Yang Hyun-Jun |
Đội dự bị
7 | L. Palma |
28 | Paulo Bernardo |
55 | D. Cummings |
14 | L. McCowan |
47 | D. Murray |
37 | A. Montgomery |
56 | A. Ralston |
17 | M. Nawrocki |
29 | S. Bain |
12 | V. Sinisalo |
Thống kê
20 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
4 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Aston Villa vs Celtic & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Aston Villa vs Celticđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).