Euro Championship - Qualification, Qualifying Round - 4
![]() Armenia |
FT Trọng tài : P. Kralovic | ![]() Latvia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Armenia vs Latvia
Diễn biến chính
10' | Varazdat Haroyan (Armenia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
18' | Aleksejs Saveljevs (Latvia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
33' | Thay người bên phía Armenia, N. Briasco V. Bichakhchyan |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Tiknizyan đã ghi 1 bàn thắng cho Armenia . Kiến taọ bởi A. Dashyan |
51' | Alvis Jaunzems (Latvia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Latvia, A. Jaunzems M. Toņiševs |
64' | Thay người bên phía Latvia, A. Cigaņiks E. Dašķevičs |
65' | Thay người bên phía Latvia, V. Gutkovskis R. Krollis |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Mkrtchyan đã đá phản lưới nhà Latvia |
70' | Thay người bên phía Latvia, M. Ošs E. Stuglis |
77' | Thay người bên phía Armenia, L. Zelarayán A. Serobyan |
77' | Thay người bên phía Armenia, G. Ranos T. Barseghyan |
81' | Roberts Uldriķis (Latvia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Latvia, R. Uldriķis M. Regža |
89' | Kristers Tobers (Latvia) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Barseghyan đã ghi bàn từ chấm 11m cho Armenia |
90'+6' | Thay người bên phía Armenia, U. Iwu H. Harutyunyan |
Sơ đồ chiến thuật

1
O. Čančarević
20
A. Dashyan
4
G. Harutyunyan
3
V. Haroyan
5
S. Mkrtchyan
21
N. Tiknizyan
14
N. Briasco
8
E. Spertsyan
6
U. Iwu
10
L. Zelarayán
17
G. Ranos
Đội hình chính
1 | O. Čančarević |
20 | A. Dashyan |
4 | G. Harutyunyan |
3 | V. Haroyan |
5 | S. Mkrtchyan |
21 | N. Tiknizyan |
14 | N. Briasco |
8 | E. Spertsyan |
6 | U. Iwu |
10 | L. Zelarayán |
17 | G. Ranos |

23
N. Puriņš
11
R. Savaļnieks
3
M. Ošs
21
D. Balodis
13
R. Jurkovskis
16
A. Jaunzems
22
A. Saveļjevs
6
K. Tobers
14
A. Cigaņiks
20
R. Uldriķis
9
V. Gutkovskis
Đội hình chính
23 | N. Puriņš |
11 | R. Savaļnieks |
3 | M. Ošs |
21 | D. Balodis |
13 | R. Jurkovskis |
16 | A. Jaunzems |
22 | A. Saveļjevs |
6 | K. Tobers |
14 | A. Cigaņiks |
20 | R. Uldriķis |
9 | V. Gutkovskis |
Thống kê
21 | Sút bóng | 1 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 0 | ||
6 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
67% | Cầm bóng | 33% |
Tường thuật trận đấu Armenia vs Latvia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Armenia vs Latviađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).