1. Division, Vòng 12
![]() Aris |
FT Trọng tài : N. Simović | ![]() Apoel Nicosia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Aris vs Apoel Nicosia
Diễn biến chính
9' | Mihlali Mayambela (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
11' | Aleksandr Kokorin (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | Karol Struski (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | Georgi Kostadinov (Apoel Nicosia) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+3' | Július Szőke (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Aris, J. Montnor A. Shumanskiy |
58' | Thay người bên phía Aris, M. Mayambela Z. Sawo |
62' | Tomané (Apoel Nicosia) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Aris, K. Struski M. Brown |
66' | Thay người bên phía Apoel Nicosia, Marquinhos G. Efrem |
73' | Georgios Efrem (Apoel Nicosia) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Shumanskiy đã ghi bàn từ chấm 11m cho Aris |
79' | Thay người bên phía Apoel Nicosia, D. Ndongala G. Kvilitaia |
86' | Thay người bên phía Apoel Nicosia, Tómané Wilson Eduardo |
86' | Thay người bên phía Apoel Nicosia, Dálcio S. Gavriel |
90'+8' | Georgios Efrem (Apoel Nicosia) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+5' | Radosav Petrović (Apoel Nicosia) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+8' | Georgios Efrem (Apoel Nicosia) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Aris, S. Babicka M. Sané |
90' | Cajú (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Shavy Warren Babicka (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
Vaná
20
S. Yago
5
A. Moucketou-Moussounda
72
S. Urošević
3
Caju
21
M. Mayambela
23
K. Struski
37
J. Szöke
66
J. Montnor
80
S. Babicka
9
A. Kokorin
Đội hình chính
1 | Vaná |
20 | S. Yago |
5 | A. Moucketou-Moussounda |
72 | S. Urošević |
3 | Caju |
21 | M. Mayambela |
23 | K. Struski |
37 | J. Szöke |
66 | J. Montnor |
80 | S. Babicka |
9 | A. Kokorin |
Đội dự bị
27 | Z. Sawo |
99 | A. Shumanskiy |
8 | M. Brown |
19 | M. Sané |
4 | I. Yandal |
10 | M. Špoljarić |
11 | M. Stępiński |
12 | A. Dimitriou |
22 | V. Nikolić |
90 | E. Sofroniou |
91 | M. Zadro |

27
V. Belec
14
I. Chebake
3
R. Petrović
15
José Crespo
6
Jefté
20
Dálcio
70
G. Kostadinov
77
D. Ndongala
44
K. Sarfo
36
Marquinhos
21
Tómané
Đội hình chính
27 | V. Belec |
14 | I. Chebake |
3 | R. Petrović |
15 | José Crespo |
6 | Jefté |
20 | Dálcio |
70 | G. Kostadinov |
77 | D. Ndongala |
44 | K. Sarfo |
36 | Marquinhos |
21 | Tómané |
Thống kê
8 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
17 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
6 | Thẻ vàng | 5 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Aris vs Apoel Nicosia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Aris vs Apoel Nicosiađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).