First League, Vòng 10
![]() Arda Kardzhali |
FT Trọng tài : G. Ivanov | ![]() Hebar 1918 |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Arda Kardzhali vs Hebar 1918
Diễn biến chính
2' | Oumar Sako (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Yordanov đã ghi 1 bàn thắng cho Arda Kardzhali . |
36' | Georgi Nikolov (Hebar 1918) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
41' | Thay người bên phía Hebar 1918, N. Nikolaev A. Isuf |
46' | Thay người bên phía Hebar 1918, S. Tisovski C. Ohene |
46' | Thay người bên phía Hebar 1918, N. Penev A. Kabov |
46' | Thay người bên phía Hebar 1918, João Cesco L. Marin |
62' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, I. Tilev I. Kokonov |
63' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, T. Yordanov P. Borukov |
67' | Thay người bên phía Hebar 1918, O. Zbun M. Canadi |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Nikolov đã ghi 1 bàn thắng cho Hebar 1918 . |
73' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, L. Kotev R. Tsonev |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Borukov đã ghi 1 bàn thắng cho Arda Kardzhali . |
78' | Angel Bastunov (Hebar 1918) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, S. Ivanov H. Mitev |
84' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, I. Yurukov P. Krachunov |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Mitev đã ghi 1 bàn thắng cho Arda Kardzhali . |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Gospodinov
11
M. Stoychev
3
O. Sako
18
C. Hüseynov
20
D. Lozev
80
L. Kotev
77
I. Yurukov
99
S. Ivanov
7
A. Toungara
33
I. Tilev
19
T. Yordanov
Đội hình chính
1 | A. Gospodinov |
11 | M. Stoychev |
3 | O. Sako |
18 | C. Hüseynov |
20 | D. Lozev |
80 | L. Kotev |
77 | I. Yurukov |
99 | S. Ivanov |
7 | A. Toungara |
33 | I. Tilev |
19 | T. Yordanov |
Đội dự bị
17 | I. Kokonov |
9 | P. Borukov |
21 | R. Tsonev |
6 | P. Krachunov |
32 | H. Mitev |
4 | M. Stoev |
8 | S. Dyulgerov |
12 | O. Ebenezer |
24 | I. Dichevski |

1
P. Debarliev
44
N. Nikolaev
5
M. Mihaylov
43
João Cesco
27
R. Mazáň
7
G. Valchev
14
O. Zbun
84
S. Tisovski
10
A. Bastunov
17
N. Penev
9
G. Nikolov
Đội hình chính
1 | P. Debarliev |
44 | N. Nikolaev |
5 | M. Mihaylov |
43 | João Cesco |
27 | R. Mazáň |
7 | G. Valchev |
14 | O. Zbun |
84 | S. Tisovski |
10 | A. Bastunov |
17 | N. Penev |
9 | G. Nikolov |
Đội dự bị
13 | A. Isuf |
8 | C. Ohene |
11 | A. Kabov |
24 | L. Marin |
21 | M. Canadi |
3 | B. Bozhurkin |
23 | S. Lebanov |
88 | M. Yankov |
33 | S. Tsonkov |
Thống kê
15 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
14 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Arda Kardzhali vs Hebar 1918 & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Arda Kardzhali vs Hebar 1918để tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).