1. Division, Vòng 23
![]() Apollon Limassol |
FT Trọng tài : C. Theouli | ![]() Karmiotissa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Apollon Limassol vs Karmiotissa
Diễn biến chính
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Donyoh đã ghi 1 bàn thắng cho Apollon Limassol . |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Shahar đã ghi bàn từ chấm 11m cho Apollon Limassol |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Coulibaly đã ghi 1 bàn thắng cho Karmiotissa . |
46' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Pittas đã ghi 1 bàn thắng cho Apollon Limassol . |
52' | Souleymane Coulibaly (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía Karmiotissa, S. Coulibaly D. Gravenberch |
59' | Thay người bên phía Karmiotissa, A. Doumbia R. Yusuf |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. El Allouchi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Karmiotissa |
67' | Mathieu Peybernes (Apollon Limassol) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Ion Gaztañaga (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Apollon Limassol, Bassel Jradi E. Henty |
68' | Thay người bên phía Apollon Limassol, G. Donyoh Vá |
71' | Simranjit Singh Thandi (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Ezekiel Henty (Apollon Limassol) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Panagiotis Artymatas (Apollon Limassol) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. El Allouchi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Karmiotissa |
81' | Mounir El Allouchi (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Apollon Limassol, Amr Warda N. Diguiny |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Gravenberch đã ghi 1 bàn thắng cho Karmiotissa . |
86' | Thay người bên phía Apollon Limassol, P. Artymatas E. Hussain |
90' | Thay người bên phía Karmiotissa, K. Loukili A. Angeli |
90'+10' | Thay người bên phía Karmiotissa, M. El Allouchi N. Kaltsas |
90'+2' | Danilo Spoljaric (Apollon Limassol) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

26
A. Jovanović
30
A. Panagiotou Filiotis
6
P. Artymatas
5
M. Peybernes
24
A. Khammas
36
I. Shahar
20
D. Spoljaric
93
Bassel Jradi
9
I. Pittas
74
Amr Warda
31
G. Donyoh
Đội hình chính
26 | A. Jovanović |
30 | A. Panagiotou Filiotis |
6 | P. Artymatas |
5 | M. Peybernes |
24 | A. Khammas |
36 | I. Shahar |
20 | D. Spoljaric |
93 | Bassel Jradi |
9 | I. Pittas |
74 | Amr Warda |
31 | G. Donyoh |
Đội dự bị
23 | Vá |
90 | E. Henty |
28 | N. Diguiny |
18 | E. Hussain |
2 | G. Ekpolo |
11 | B. Dabo |
17 | I. Iliev |
22 | V. Roberge |
25 | C. Kyriakou |
35 | C. Mavrias |
71 | Carlos Peixoto |
99 | D. Demetriou |

34
M. Knobloch
2
S. Thandi
4
D. Malone
32
A. Miço
3
T. Čelůstka
91
Jon Gaztañaga
7
A. Doumbia
98
A. Neophytou
10
M. El Allouchi
97
K. Loukili
9
S. Coulibaly
Đội hình chính
34 | M. Knobloch |
2 | S. Thandi |
4 | D. Malone |
32 | A. Miço |
3 | T. Čelůstka |
91 | Jon Gaztañaga |
7 | A. Doumbia |
98 | A. Neophytou |
10 | M. El Allouchi |
97 | K. Loukili |
9 | S. Coulibaly |
Đội dự bị
92 | R. Yusuf |
94 | D. Gravenberch |
23 | N. Kaltsas |
28 | A. Angeli |
1 | A. Špoljarić |
20 | T. Antronikou |
24 | R. Grădinaru |
40 | G. Economides |
71 | M. Lukov |
Thống kê
7 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
13 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Apollon Limassol vs Karmiotissa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Apollon Limassol vs Karmiotissađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).