Premier Soccer League, Vòng 12
![]() Amazulu |
FT Trọng tài : L. Badi | ![]() Stellenbosch |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Amazulu vs Stellenbosch
Diễn biến chính
6' | Rowan Lancaster Human (Amazulu) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Lekoloane đã ghi 1 bàn thắng cho Stellenbosch . |
38' | Sihle Nduli (Stellenbosch) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Amazulu, R. Human M. Mbanjwa |
56' | Thay người bên phía Amazulu, H. Ekstein A. Sithole |
56' | Thay người bên phía Amazulu, B. Zungu C. Ngema |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Titus đã ghi 1 bàn thắng cho Stellenbosch . Kiến taọ bởi C. Butsaka |
59' | Celimpilo Ngema (Amazulu) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Butsaka đã ghi 1 bàn thắng cho Stellenbosch . |
63' | Thay người bên phía Stellenbosch, K. Lekoloane K. Godswill |
64' | Thay người bên phía Stellenbosch, A. Cupido I. Jabaar |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Titus đã ghi 1 bàn thắng cho Stellenbosch . Kiến taọ bởi K. Godswill |
71' | Thay người bên phía Stellenbosch, A. de Jong G. Palace |
71' | Thay người bên phía Stellenbosch, T. Khiba L. Phili |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Jabaar đã ghi 1 bàn thắng cho Stellenbosch . Kiến taọ bởi T. Moloisane |
80' | Thay người bên phía Stellenbosch, B. Onyango A. Mcaba |
80' | Thay người bên phía Amazulu, R. Hanamub S. Ngobeni |
82' | Wayde Jooste (Amazulu) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Tshepang Moremi (Amazulu) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Fawaaz Basadien (Stellenbosch) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

44
V. Mothwa
26
W. Jooste
45
K. Mngonyama
12
T. Fielies
4
R. Hanamub
34
B. Zungu
8
B. Motshwari
19
T. Moremi
27
H. Ekstein
21
R. Human
9
E. Ighodaro
Đội hình chính
44 | V. Mothwa |
26 | W. Jooste |
45 | K. Mngonyama |
12 | T. Fielies |
4 | R. Hanamub |
34 | B. Zungu |
8 | B. Motshwari |
19 | T. Moremi |
27 | H. Ekstein |
21 | R. Human |
9 | E. Ighodaro |
Đội dự bị
15 | M. Mbanjwa |
37 | A. Sithole |
10 | C. Ngema |
25 | S. Ngobeni |
18 | E. Brooks |
17 | M. Gumede |
2 | A. Mobara |
50 | R. Ofori |
42 | S. Mthethwa |

17
S. Stephens
19
T. Khiba
2
B. Onyango
24
T. Moloisane
21
F. Basadien
34
D. Titus
15
C. Butsaka
8
S. Nduli
5
K. Lekoloane
18
A. de Jong
9
A. Cupido
Đội hình chính
17 | S. Stephens |
19 | T. Khiba |
2 | B. Onyango |
24 | T. Moloisane |
21 | F. Basadien |
34 | D. Titus |
15 | C. Butsaka |
8 | S. Nduli |
5 | K. Lekoloane |
18 | A. de Jong |
9 | A. Cupido |
Đội dự bị
16 | K. Godswill |
27 | I. Jabaar |
28 | G. Palace |
11 | L. Phili |
26 | A. Mcaba |
3 | O. Mdaka |
6 | K. Jurgens |
30 | O. Masuluke |
20 | S. Barns |
Thống kê
14 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
8 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Amazulu vs Stellenbosch & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Amazulu vs Stellenboschđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).