J1 League, Vòng 28
![]() Albirex Niigata |
FT Trọng tài : J. Iida | ![]() Yokohama FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata vs Yokohama FC
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Mito đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi Y. Shimada |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Yuri Lara đã ghi 1 bàn thắng cho Yokohama FC . Kiến taọ bởi K. Hayashi |
36' | Boniface Nduka (Yokohama FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Kyohei Yoshino (Yokohama FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Watanabe đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi Y. Takagi |
64' | Thay người bên phía Yokohama FC, T. Yamane T. Kondo |
64' | Thay người bên phía Yokohama FC, R. Yamashita K. Sakamoto |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, E. Matsuda S. Ota |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Suzuki M. Nagakura |
74' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Takagi T. Hasegawa |
74' | Thay người bên phía Albirex Niigata, H. Akiyama T. Ko |
78' | Thay người bên phía Yokohama FC, S. Inoue H. Mita |
80' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Shimada N. Arai |
83' | Thay người bên phía Yokohama FC, Caprini K. Takai |
83' | Thay người bên phía Yokohama FC, K. Hayashi Keijiro Ogawa |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Ko đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi T. Hasegawa |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Kojima
25
S. Fujiwara
5
M. Fitzgerald
15
T. Watanabe
31
Y. Horigome
6
H. Akiyama
20
Y. Shimada
22
E. Matsuda
33
Y. Takagi
14
S. Mito
9
K. Suzuki
Đội hình chính
1 | R. Kojima |
25 | S. Fujiwara |
5 | M. Fitzgerald |
15 | T. Watanabe |
31 | Y. Horigome |
6 | H. Akiyama |
20 | Y. Shimada |
22 | E. Matsuda |
33 | Y. Takagi |
14 | S. Mito |
9 | K. Suzuki |
Đội dự bị
11 | S. Ota |
27 | M. Nagakura |
32 | T. Hasegawa |
8 | T. Ko |
2 | N. Arai |
21 | K. Abe |
3 | T. Deng |

1
K. Nagai
22
K. Iwatake
2
B. Nduka
27
K. Yoshino
30
T. Yamane
4
Yuri Lara
20
S. Inoue
26
K. Hayashi
10
Caprini
7
R. Yamashita
15
S. Ito
Đội hình chính
1 | K. Nagai |
22 | K. Iwatake |
2 | B. Nduka |
27 | K. Yoshino |
30 | T. Yamane |
4 | Yuri Lara |
20 | S. Inoue |
26 | K. Hayashi |
10 | Caprini |
7 | R. Yamashita |
15 | S. Ito |
Đội dự bị
33 | T. Kondo |
31 | K. Sakamoto |
25 | H. Mita |
14 | K. Takai |
50 | Keijiro Ogawa |
49 | S. Brodersen |
19 | Mateus Moraes |
Thống kê
13 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
10 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata vs Yokohama FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata vs Yokohama FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).