J1 League, Vòng 11
![]() Albirex Niigata |
FT Trọng tài : Akihiko Ikeuchi, Japan | ![]() Urawa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata vs Urawa
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Suzuki đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi M. Kato |
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Muto đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . Kiến taọ bởi Rafael Silva |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Koroki đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . Kiến taọ bởi T. Ugajin |
31' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Makino đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . Kiến taọ bởi Y. Kashiwagi |
35' | Thay người bên phía Urawa, Rafael Silva T. Takagi |
36' | Kei Koizumi (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Frank đã đá phản lưới nhà Urawa |
45'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Sekine đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Endo đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . |
55' | Thay người bên phía Albirex Niigata, R. Frank Y. Horigome |
59' | Thay người bên phía Urawa, Y. Kashiwagi T. Aoki |
64' | Thay người bên phía Albirex Niigata, M. Suzuki Roni |
68' | Thay người bên phía Urawa, T. Ugajin T. Lee |
76' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Thiago Galhardo S. Naruoka |
78' | Yoshiaki Komai (Urawa) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Otani
2
K. Ono
24
N. Kawaguchi
4
Ju-Hun Song
50
S. Tomisawa
10
Thiago Galhardo
13
M. Kato
30
R. Frank
8
K. Koizumi
9
R. Yamazaki
49
M. Suzuki
Đội hình chính
1 | K. Otani |
2 | K. Ono |
24 | N. Kawaguchi |
4 | Ju-Hun Song |
50 | S. Tomisawa |
10 | Thiago Galhardo |
13 | M. Kato |
30 | R. Frank |
8 | K. Koizumi |
9 | R. Yamazaki |
49 | M. Suzuki |
Đội dự bị
27 | Y. Horigome |
7 | Roni |
18 | S. Naruoka |
16 | S. Hiramatsu |
21 | T. Morita |
29 | S. Mori |
33 | R. Nishimura |

1
S. Nishikawa
5
T. Makino
6
W. Endo
22
Y. Abe
10
Y. Kashiwagi
3
T. Ugajin
18
Y. Komai
24
T. Sekine
30
S. Koroki
9
Y. Muto
8
Rafael Silva
Đội hình chính
1 | S. Nishikawa |
5 | T. Makino |
6 | W. Endo |
22 | Y. Abe |
10 | Y. Kashiwagi |
3 | T. Ugajin |
18 | Y. Komai |
24 | T. Sekine |
30 | S. Koroki |
9 | Y. Muto |
8 | Rafael Silva |
Đội dự bị
13 | T. Takagi |
16 | T. Aoki |
20 | T. Lee |
4 | D. Nasu |
21 | Z. Ljubijankič |
25 | T. Enomoto |
39 | S. Yajima |
Thống kê
17 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
20 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
39% | Cầm bóng | 61% |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata vs Urawa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata vs Urawađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).