J1 League, Vòng 13
![]() Albirex Niigata |
FT Trọng tài : Hiroki Kasahara, Japan | ![]() Urawa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata vs Urawa
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Thiago Santana đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . Kiến taọ bởi R. Watanabe |
46' | Thay người bên phía Urawa, T. Okubo A. Ohata |
51' | Thay người bên phía Albirex Niigata, M. Hasegawa Y. Komi |
55' | VAR Yuji Ono (Albirex Niigata) đã không công nhận bàn thắng !! |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Gustafson đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . Kiến taọ bởi R. Watanabe |
66' | Thay người bên phía Urawa, S. Nakajima Y. Koizumi |
66' | Thay người bên phía Urawa, A. Ito K. Yasui |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Ono S. Ota |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, E. Matsuda K. Taniguchi |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Maeda đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . Kiến taọ bởi Thiago Santana |
75' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Shimada J. Okumura |
75' | Thay người bên phía Albirex Niigata, F. Hayakawa Y. Hoshi |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Ota đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
82' | Soya Fujiwara (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Urawa, N. Maeda E. Panya |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Nagakura đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi M. Fitzgerald |
90'+2' | Thay người bên phía Urawa, S. Gustafson Y. Sato |
90'+12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! 2 Thiago Santana đã ghi bàn từ chấm 11m cho Urawa |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Kojima
25
S. Fujiwara
26
R. Endo
5
M. Fitzgerald
18
F. Hayakawa
22
E. Matsuda
20
Y. Shimada
6
H. Akiyama
14
M. Hasegawa
27
M. Nagakura
99
Y. Ono
Đội hình chính
1 | R. Kojima |
25 | S. Fujiwara |
26 | R. Endo |
5 | M. Fitzgerald |
18 | F. Hayakawa |
22 | E. Matsuda |
20 | Y. Shimada |
6 | H. Akiyama |
14 | M. Hasegawa |
27 | M. Nagakura |
99 | Y. Ono |
Đội dự bị
16 | Y. Komi |
7 | K. Taniguchi |
11 | S. Ota |
19 | Y. Hoshi |
30 | J. Okumura |
45 | H. Inamura |
21 | K. Abe |

1
S. Nishikawa
4
H. Ishihara
28
A. Scholz
5
M. Høibråten
13
R. Watanabe
3
A. Ito
11
S. Gustafson
21
T. Okubo
38
N. Maeda
12
Thiago Santana
10
S. Nakajima
Đội hình chính
1 | S. Nishikawa |
4 | H. Ishihara |
28 | A. Scholz |
5 | M. Høibråten |
13 | R. Watanabe |
3 | A. Ito |
11 | S. Gustafson |
21 | T. Okubo |
38 | N. Maeda |
12 | Thiago Santana |
10 | S. Nakajima |
Đội dự bị
66 | A. Ohata |
25 | K. Yasui |
8 | Y. Koizumi |
27 | E. Panya |
20 | Y. Sato |
9 | B. Linssen |
16 | A. Niekawa |
Thống kê
19 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
15 | Phạm lỗi | 4 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata vs Urawa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata vs Urawađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).