J1 League, Vòng 12
![]() Albirex Niigata |
FT Trọng tài : | ![]() Shimizu S-pulse |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Albirex Niigata vs Shimizu S-pulse
Diễn biến chính
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Tanaka đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
59' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, Y. Yoshida K. Sugiyama |
60' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Koizumi Y. Kobayashi |
67' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, A. Nabeta K. Murata |
84' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, R. Takeuchi T. Hiroi |
89' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Jin-Su Kim K. Ono |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Hiraoka đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Jong-a-Pin đã đá phản lưới nhà Albirex Niigata |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
21 | T. Morita |
3 | K. Oi |
27 | K. Matsubara |
19 | Jin-Su Kim |
4 | M. Fitzgerald |
16 | H. Okamoto |
10 | A. Tanaka |
18 | S. Naruoka |
8 | Léo Silva |
25 | K. Koizumi |
20 | K. Kawamata |
Đội dự bị
6 | Y. Kobayashi |
2 | K. Ono |
1 | T. Kurokawa |
13 | M. Kato |
14 | K. Kozuka |
17 | Ju-Hun Song |
28 | M. Suzuki |

Đội hình chính
1 | M. Kushibiki |
4 | C. Jong-a-Pin |
3 | Y. Hiraoka |
28 | Y. Yoshida |
19 | D. Jaković |
20 | R. Takeuchi |
17 | Y. Kawai |
16 | M. Musaka |
18 | M. Novakovič |
10 | G. Omae |
32 | A. Nabeta |
Đội dự bị
6 | K. Sugiyama |
22 | K. Murata |
27 | T. Hiroi |
5 | T. Muramatsu |
7 | T. Honda |
21 | T. Aizawa |
23 | Y. Takagi |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Albirex Niigata vs Shimizu S-pulse & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Albirex Niigata vs Shimizu S-pulseđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).